Table of Contents
Lợi ích của việc sử dụng cảm biến oxy hòa tan khoa học của Atlas trong nuôi trồng thủy sản
Nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng các sinh vật thủy sinh như cá, động vật có vỏ và thực vật, đã trở thành một ngành ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thủy sản ngày càng tăng trên toàn thế giới. Khi các hoạt động nuôi trồng thủy sản tiếp tục mở rộng, nhu cầu giám sát chính xác và đáng tin cậy các thông số chất lượng nước, chẳng hạn như nồng độ oxy hòa tan, trở nên quan trọng để đảm bảo sức khỏe và năng suất của các sinh vật thủy sinh được nuôi.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Cảm biến oxy hòa tan của Atlas Scientific trong nuôi trồng thủy sản là mức độ chính xác cao. Cảm biến được hiệu chuẩn để cung cấp các phép đo chính xác về nồng độ oxy hòa tan, đảm bảo người nuôi trồng thủy sản có dữ liệu đáng tin cậy để làm việc. Độ chính xác này rất cần thiết để duy trì điều kiện chất lượng nước tối ưu cho các sinh vật thủy sinh được nuôi, vì ngay cả những biến động nhỏ về nồng độ oxy hòa tan cũng có thể tác động đáng kể đến sức khỏe và sự phát triển của chúng.
Ngoài độ chính xác, Cảm biến oxy hòa tan của Atlas Scientific còn được biết đến với độ bền và độ tin cậy. Cảm biến được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt thường thấy trong môi trường nuôi trồng thủy sản, chẳng hạn như độ mặn cao và nhiệt độ dao động. Độ bền này đảm bảo cảm biến có thể tiếp tục cung cấp các phép đo chính xác trong thời gian dài, giảm nhu cầu bảo trì và thay thế thường xuyên.
Một lợi ích khác của việc sử dụng Cảm biến oxy hòa tan khoa học của Atlas trong nuôi trồng thủy sản là tính dễ sử dụng. Cảm biến được thiết kế thân thiện với người dùng, với quy trình cài đặt và hiệu chuẩn đơn giản mà người nuôi trồng thủy sản có thể dễ dàng thực hiện. Sự dễ sử dụng này cho phép nông dân nhanh chóng thiết lập cảm biến và bắt đầu theo dõi nồng độ oxy hòa tan trong hệ thống nuôi trồng thủy sản của họ mà không cần đào tạo chuyên môn hoặc chuyên môn.
Hơn nữa, Cảm biến oxy hòa tan khoa học của Atlas được trang bị các tính năng tiên tiến giúp nâng cao hiệu suất của nó chức năng và hiệu suất. Ví dụ, cảm biến có thể được kết nối với hệ thống ghi dữ liệu hoặc nền tảng giám sát từ xa, cho phép người nuôi trồng thủy sản theo dõi nồng độ oxy hòa tan trong thời gian thực và nhận cảnh báo nếu mức này nằm ngoài phạm vi mong muốn. Khả năng giám sát từ xa này cho phép nông dân phản ứng nhanh chóng với bất kỳ thay đổi nào về chất lượng nước, giúp ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng leo thang.
Nhìn chung, Cảm biến oxy hòa tan của Atlas Scientific mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi trồng thủy sản muốn theo dõi và quản lý oxy hòa tan mức độ trong hoạt động của họ. Từ mức độ chính xác và độ bền cao cho đến tính dễ sử dụng và các tính năng tiên tiến, cảm biến này cung cấp giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả để đảm bảo điều kiện chất lượng nước tối ưu trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản. Bằng cách đầu tư vào cảm biến oxy hòa tan chất lượng như mô hình Atlas Scientific, người nuôi trồng thủy sản có thể giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của các sinh vật dưới nước, cuối cùng dẫn đến hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững và thành công hơn.
Cách hiệu chỉnh và bảo trì cảm biến oxy hòa tan khoa học của Atlas để có kết quả chính xác
Cảm biến oxy hòa tan khoa học của Atlas là một công cụ có giá trị để theo dõi nồng độ oxy trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, giám sát môi trường và xử lý nước. Để đảm bảo kết quả đo chính xác, điều cần thiết là phải hiệu chỉnh và bảo trì cảm biến thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các bước liên quan đến việc hiệu chỉnh và bảo trì Cảm biến oxy hòa tan của Atlas Scientific.
Mô hình | Máy phân tích trực tuyến clo tự do POP-8300 |
Phạm vi đo | (0,00-2,00)mg/L(ppm) và nbsp;(0,00-20,00)mg/L(ppm) |
Độ chính xác | Lỗi chỉ thị 10% |
Độ phân giải | 0,01mg/L(ppm) |
Giao diện truyền thông | Giao thức truyền thông RS485 MODBUS RTU |
Đầu ra tương tự | Đầu ra mA kênh đôi (4-20); Chế độ kép thiết bị/máy phát bị cô lập, có thể đảo ngược, hoàn toàn có thể điều chỉnh; ±0.1mA độ chính xác truyền |
Đầu ra điều khiển | Kênh đôi và nbsp;, Công suất tải 50mA(Tối đa),AC/DC 30V |
Nguồn điện | Đã kết nối với nguồn điện AC80-260V;50/60Hz, tương thích với mọi tiêu chuẩn điện năng thị trường quốc tế (110V;220V;260V;50/60Hz). |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(5-50)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) |
Tiêu thụ điện năng | và lt;20W |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-20-70)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
Cài đặt | Gắn tường (có nắp lưng cài sẵn) |
Trọng lượng tủ | ≤10kg |
Kích thước tủ | 570*mm*380mm*130mm(H×W×D) |
Hiệu chuẩn là một bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác của các chỉ số cảm biến. Trước khi hiệu chuẩn cảm biến, điều cần thiết là tập hợp tất cả các thiết bị cần thiết, bao gồm dung dịch hiệu chuẩn, thùng chứa sạch và máy khuấy từ. Bước đầu tiên trong quá trình hiệu chuẩn là chuẩn bị dung dịch hiệu chuẩn theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sau khi các dung dịch đã sẵn sàng, hãy đặt cảm biến vào dung dịch hiệu chuẩn đầu tiên và để nó ổn định trong vài phút.
Sau khi cảm biến đã ổn định, hãy điều chỉnh cài đặt hiệu chuẩn trên thiết bị để phù hợp với dung dịch hiệu chuẩn. Lặp lại quá trình này cho dung dịch hiệu chuẩn thứ hai. Sau khi sử dụng cả hai dung dịch hiệu chuẩn, cảm biến sẽ được hiệu chuẩn và sẵn sàng sử dụng. Bạn nên hiệu chỉnh cảm biến thường xuyên để đảm bảo số đọc chính xác.
Ngoài việc hiệu chuẩn, điều cần thiết là phải bảo trì cảm biến đúng cách để kéo dài tuổi thọ của nó và đảm bảo số đọc chính xác. Một trong những nhiệm vụ bảo trì quan trọng nhất là vệ sinh cảm biến thường xuyên. Để làm sạch cảm biến, hãy lấy nó ra khỏi nước và rửa sạch bằng nước sạch để loại bỏ bất kỳ mảnh vụn hoặc cặn tích tụ nào. Tránh sử dụng các hóa chất mạnh hoặc vật liệu mài mòn vì chúng có thể làm hỏng cảm biến.
Mô hình | Máy đo độ dẫn điện tiết kiệm CM-230S |
Phạm vi | 0-200/2000/4000/10000uS/cm |
0-100/1000/2000/5000PPM | |
Độ chính xác | 1,5 phần trăm (FS) |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động dựa trên 25℃ |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~120℃ |
Cảm biến | Tiêu chuẩn: ABS C=1.0cm-1 (những cái khác là tùy chọn) |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Không Chỉnh Sửa | Chỉnh thủ công cho phạm vi thấp 0,05-10ppm Đặt từ ECO |
Hiển Thị Đơn Vị | uS/cm hoặc PPM |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 48×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 45×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Sau khi vệ sinh cảm biến, điều cần thiết là phải bảo quản đúng cách để tránh hư hỏng. Bảo quản cảm biến ở nơi khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt. Bạn cũng nên bảo quản cảm biến trong hộp bảo vệ để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản.
Một nhiệm vụ bảo trì quan trọng khác là kiểm tra cảm biến xem có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc mòn nào không. Kiểm tra cảm biến thường xuyên xem có vết nứt, ăn mòn hoặc hư hỏng nào khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cảm biến hay không. Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào, điều cần thiết là phải thay thế cảm biến ngay lập tức để đảm bảo kết quả đọc chính xác.
Việc hiệu chỉnh và bảo trì thường xuyên Cảm biến oxy hòa tan trong khoa học của Atlas là điều cần thiết để có kết quả đọc chính xác và hiệu suất đáng tin cậy. Bằng cách làm theo các bước được nêu trong bài viết này, bạn có thể đảm bảo rằng cảm biến cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy cho nhu cầu giám sát của bạn. Hãy nhớ hiệu chỉnh cảm biến thường xuyên, vệ sinh đúng cách và bảo quản đúng cách để kéo dài tuổi thọ của cảm biến và đảm bảo kết quả đọc chính xác. Với việc hiệu chuẩn và bảo trì thích hợp, Cảm biến oxy hòa tan của Atlas Scientific có thể là một công cụ có giá trị để theo dõi nồng độ oxy trong các ứng dụng khác nhau.