Table of Contents
Đo độ đục: Phương pháp và cách thực hành tốt nhất
Độ đục là thông số quan trọng trong giám sát chất lượng nước vì nó cung cấp thông tin có giá trị về độ trong của nước và sự hiện diện của các hạt lơ lửng. Mức độ đục cao có thể cho thấy tình trạng ô nhiễm, lắng đọng hoặc các chất gây ô nhiễm khác trong nước, điều quan trọng là phải thường xuyên kiểm tra và theo dõi mức độ đục trong các vùng nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các phương pháp và cách thực hành tốt nhất để kiểm tra độ đục nhằm đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Một trong những phương pháp phổ biến nhất để đo độ đục là sử dụng máy đo độ đục, còn được gọi là máy đo độ đục. Thiết bị này đo lượng ánh sáng bị phân tán bởi các hạt trong nước, cung cấp phép đo định lượng độ đục theo đơn vị đo độ đục nephelometric (NTU). Để sử dụng máy đo độ đục, chỉ cần đổ nước cần kiểm tra vào một ô mẫu, đưa nó vào máy đo độ đục và đọc kết quả. Điều quan trọng là phải hiệu chuẩn máy đo độ đục thường xuyên để đảm bảo kết quả chính xác.
Một phương pháp khác để đo độ đục là phương pháp đĩa Secchi, đây là một cách đơn giản và tiết kiệm chi phí để ước tính độ đục trong các vùng nước. Để sử dụng phương pháp này, hãy hạ một chiếc đĩa đen trắng, được gọi là đĩa Secchi, xuống nước cho đến khi không còn nhìn thấy nó nữa. Độ sâu mà đĩa biến mất cung cấp ước tính về độ đục, với độ sâu sâu hơn cho thấy mức độ đục cao hơn. Mặc dù phương pháp đĩa Secchi không chính xác như sử dụng máy đo độ đục nhưng nó có thể là một công cụ hữu ích để đánh giá nhanh độ trong của nước.
Ngoài các phương pháp này, còn có các máy đo độ đục di động cung cấp các phép đo độ đục trong mẫu nước tại chỗ. Những máy đo này rất dễ sử dụng và cung cấp kết quả nhanh chóng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho việc kiểm tra và giám sát tại hiện trường. Khi sử dụng máy đo độ đục cầm tay, điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn hiệu chuẩn và vận hành của nhà sản xuất để đảm bảo kết quả đọc chính xác.
Tên sản phẩm | Bộ điều khiển máy phát pH/ORP PH/ORP-6900 | ||
Thông số đo | Phạm vi đo | Tỷ lệ phân giải | Độ chính xác |
pH | 0,00~14,00 | 0.01 | ±0.1 |
ORP | (-1999~+1999)mV | 1mV | ±5mV(đồng hồ điện) |
Nhiệt độ | (0.0~100.0)℃ | 0,1℃ | ±0.5℃ |
Phạm vi nhiệt độ của dung dịch được thử nghiệm | (0.0~100.0)℃ | ||
Thành phần nhiệt độ | Phần tử nhiệt Pt1000 | ||
(4~20)mA Dòng điện đầu ra | Số kênh | 2 Kênh | |
Đặc tính kỹ thuật | Chế độ kép cách ly, có thể điều chỉnh hoàn toàn, đảo ngược, có thể định cấu hình, thiết bị / truyền | ||
Điện trở vòng lặp | 400Ω(Max),DC 24V | ||
Độ chính xác truyền | ±0.1mA | ||
Liên hệ điều khiển1 | Kênh Số | 2 Kênh | |
Tiếp điểm điện | Công tắc quang điện bán dẫn | ||
Có thể lập trình | Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ tới (nhiệt độ, pH/ORP, thời gian) | ||
Đặc tính kỹ thuật | Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID | ||
Khả năng chịu tải | 50mA(Max)AC/DC 30V | ||
Liên hệ điều khiển2 | Số kênh | 1 Kênh | |
Tiếp điểm điện | Rơle | ||
Có thể lập trình | Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ đến (nhiệt độ, pH/ORP) | ||
Đặc tính kỹ thuật | Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID | ||
Khả năng chịu tải | 3AAC277V / 3A DC30V | ||
Giao tiếp dữ liệu | RS485, giao thức chuẩn MODBUS | ||
Nguồn điện làm việc | AC220V±10 phần trăm | ||
Tiêu thụ điện năng tổng thể | 9W | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: (0~50) ℃ Độ ẩm tương đối: ≤ 85 phần trăm (không ngưng tụ) | ||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: (-20~60) C Độ ẩm tương đối: ≤ 85% (không ngưng tụ) | ||
Mức độ bảo vệ | IP65 | ||
Kích thước hình dạng | 220mm×165mm×60mm (H×W×D) | ||
Chế độ cố định | Loại treo tường | ||
EMC | Cấp 3 |
Khi kiểm tra độ đục, điều quan trọng là phải thực hiện nhiều phép đo ở các vị trí và độ sâu khác nhau để lấy được mẫu đại diện cho vùng nước. Mức độ đục có thể khác nhau trong toàn bộ vùng nước, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm tra ở nhiều địa điểm để có được bức tranh chính xác về chất lượng nước tổng thể. Ngoài ra, điều quan trọng là phải ghi lại ngày, giờ và địa điểm của mỗi phép đo để theo dõi những thay đổi về độ đục theo thời gian.
Để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy khi kiểm tra độ đục, điều quan trọng là phải tuân theo các phương pháp tốt nhất để thu thập và phân tích mẫu. Khi lấy mẫu nước để kiểm tra độ đục, hãy đảm bảo sử dụng vật chứa sạch, vô trùng để tránh nhiễm bẩn. Điều quan trọng nữa là phải xử lý mẫu cẩn thận để tránh tạo bọt khí, điều này có thể ảnh hưởng đến phép đo độ đục. Khi phân tích mẫu, hãy đảm bảo tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với phương pháp hoặc thiết bị cụ thể đang được sử dụng để đảm bảo kết quả chính xác.
Tóm lại, kiểm tra độ đục là một phần quan trọng trong việc giám sát chất lượng nước vì nó cung cấp thông tin có giá trị về độ trong của nước và sự có mặt của các hạt lơ lửng. Bằng cách sử dụng các phương pháp như máy đo độ đục, đĩa Secchi và máy đo độ đục di động cũng như tuân theo các phương pháp tốt nhất để lấy và phân tích mẫu, bạn có thể đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy khi kiểm tra độ đục. Việc giám sát thường xuyên mức độ đục trong các vùng nước có thể giúp xác định ô nhiễm, lắng đọng hoặc các chất gây ô nhiễm khác, cho phép can thiệp và bảo vệ kịp thời tài nguyên nước.
Tìm hiểu về độ đục: Tầm quan trọng và tác động đến chất lượng nước
Độ đục là thông số chính được sử dụng để đo độ trong của nước. Nó đề cập đến độ đục hoặc độ đục của chất lỏng do các hạt lơ lửng gây ra. Những hạt này có thể bao gồm bùn, đất sét, chất hữu cơ và các mảnh vụn khác. Độ đục là một chỉ số quan trọng về chất lượng nước vì nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước và sự an toàn của nước uống.
CCT-3300 | ||||
Không đổi | 10,00cm-1 | 1.000cm-1 | 0.100cm-1 | 0,010cm-1 |
Độ dẫn điện | (500~20.000) | (1.0~2,000) | (0.5~200) | (0.05~18.25) |
μS/cm | μS/cm | μS/cm | MΩ·cm | |
TDS | (250~10.000) | (0,5~1,000) | (0,25~100) | —— |
ppm | ppm | ppm | ||
Nhiệt độ trung bình. | (0~50)℃(Nhiệt độ. Bồi thường : NTC10K) | |||
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01μS/cm;0,01mS/cm | |||
TDS: 0,01ppm | ||||
Nhiệt độ: 0,1℃ | ||||
Độ chính xác | Độ dẫn điện:1,5% (FS) | |||
Điện trở suất: 2,0% (FS) | ||||
TDS:1,5% (FS) | ||||
Nhiệt độ:±0.5℃ | ||||
Đầu Ra Tương Tự | Bộ phát/bộ phát đơn cách ly(4~20)mA,instrument để lựa chọn | |||
Đầu Ra Điều Khiển | Rơle SPDT,Công suất tải: AC 230V/50A(Tối đa) | |||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: và nbsp;(0~50)℃;Độ ẩm tương đối: và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | |||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-20~60)℃; Độ ẩm tương đối và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) | |||
Nguồn điện | DC 24V/AC 110V/AC 220V±15 phần trăm (để lựa chọn) | |||
Kích thước | 48mm×96mm×80mm (H×W×D) | |||
Kích thước lỗ | 44mm×92mm (H×W) | |||
Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh |
Đo độ đục là rất quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tổng thể của nguồn nước. Mức độ đục cao có thể cho thấy sự hiện diện của các chất ô nhiễm, mầm bệnh và các chất gây ô nhiễm khác có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường. Do đó, điều cần thiết là phải thường xuyên theo dõi độ đục trong các vùng nước để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn quy định và an toàn cho người tiêu dùng.
Có một số phương pháp để kiểm tra độ đục, mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Một phương pháp phổ biến là sử dụng máy đo độ đục để đo lượng ánh sáng tán xạ bởi các hạt lơ lửng trong mẫu nước. Phương pháp này có độ chính xác cao và cung cấp kết quả theo thời gian thực, lý tưởng để theo dõi mức độ đục trong các nhà máy xử lý nước và các cơ sở khác.
Một phương pháp khác để kiểm tra độ đục là sử dụng ống đo độ đục, đây là một phương pháp đơn giản và tiết kiệm chi phí công cụ có thể được sử dụng trong lĩnh vực này. Ống đo độ đục bao gồm một ống nhựa trong có đĩa màu đen và trắng ở phía dưới. Bằng cách đổ đầy nước vào ống và so sánh khả năng hiển thị của đĩa, người ta có thể ước tính mức độ đục của mẫu nước.
Ngoài các phương pháp này, còn có các máy đo độ đục cầm tay cung cấp các phép đo nhanh chóng và đáng tin cậy về mức độ đục. Những đồng hồ này rất dễ sử dụng và có thể được sử dụng tại hiện trường để đánh giá chất lượng nước theo thời gian thực. Chúng đặc biệt hữu ích để theo dõi mức độ đục ở những khu vực xa xôi hoặc khó tiếp cận, nơi khả năng tiếp cận thiết bị phòng thí nghiệm có thể bị hạn chế.
Khi kiểm tra độ đục, điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình tiêu chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác và nhất quán. Điều này bao gồm việc hiệu chuẩn thiết bị, sử dụng các thùng chứa mẫu nước sạch và được dán nhãn phù hợp và tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất để vận hành thiết bị kiểm tra. Điều quan trọng nữa là phải ghi lại tất cả dữ liệu một cách chính xác và thực hiện nhiều phép đo để tính đến bất kỳ sự biến đổi nào trong mẫu.