Table of Contents
Cảm biến độ đục hoạt động bên trong như thế nào
Cảm biến độ đục là công cụ thiết yếu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để đo độ trong của chất lỏng bằng cách phát hiện lượng hạt lơ lửng có trong chất lỏng. Những cảm biến này đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng nước trong các nhà máy xử lý nước uống, cơ sở xử lý nước thải và các quy trình công nghiệp. Hiểu cách hoạt động của cảm biến độ đục bên trong có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về chức năng và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng nước.
Trọng tâm của cảm biến độ đục là nguồn sáng, thường là đèn LED, phát ra ánh sáng vào chất lỏng được đo. Ánh sáng truyền qua chất lỏng và tương tác với các hạt lơ lửng có trong chất lỏng. Những hạt này phân tán ánh sáng theo các hướng khác nhau, tùy thuộc vào kích thước, hình dạng và chiết suất của chúng. Ánh sáng tán xạ sau đó được phát hiện bởi bộ tách sóng quang, đo cường độ của ánh sáng tán xạ. Lượng ánh sáng tán xạ được phát hiện bởi bộ tách sóng quang tỷ lệ thuận với độ đục của chất lỏng, với mức độ đục cao hơn dẫn đến ánh sáng tán xạ nhiều hơn.
| Mô hình | Thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu độ đục bằng laser TUR-6101 |
| Phạm vi | 0-10/100/4000NTU hoặc theo yêu cầu |
| Hiển thị | LCD |
| Đơn vị | NTU |
| DPI | 0.01 |
| Độ chính xác | ±5 phần trăm FS |
| Khả năng lặp lại | ±1 phần trăm |
| Sức mạnh | ≤3W |
| Nguồn điện | AC 85V-265V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc |
| DC 9~36V/0,5A | |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃; |
| Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
| Kích thước | 160*80*135mm(Treo) hoặc 96*96mm(Nhúng) |
| Giao tiếp | 4~20mA và giao tiếp RS-485 (Modbus RTU) |
| Đầu ra đã chuyển đổi | Rơle 3 chiều, công suất 250VAC/5A |
Khả năng đo chính xác lượng ánh sáng tán xạ của cảm biến độ đục là rất quan trọng để thu được kết quả đo độ đục đáng tin cậy. Để đạt được điều này, cảm biến độ đục được thiết kế với hệ thống quang học chính xác giúp tập trung chùm ánh sáng vào bộ tách sóng quang và giảm thiểu nhiễu từ các nguồn sáng xung quanh. Ngoài ra, vỏ cảm biến thường được làm từ vật liệu có khả năng chống ăn mòn và bám bẩn, đảm bảo độ ổn định và độ chính xác lâu dài trong các phép đo độ đục.
Một trong những thành phần quan trọng bên trong cảm biến độ đục là bộ tách sóng quang, giúp chuyển đổi ánh sáng tán xạ thành một tín hiệu điện có thể được xử lý và hiển thị dưới dạng số đo độ đục. Bộ tách sóng quang được sử dụng trong cảm biến độ đục thường là điốt quang hoặc bóng bán dẫn quang, nhạy cảm với ánh sáng và có thể đo chính xác cường độ ánh sáng tán xạ. Các bộ tách sóng quang này thường được ghép nối với các bộ khuếch đại và bộ lọc để nâng cao tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cũng như cải thiện độ nhạy và độ chính xác của cảm biến.
Một thành phần quan trọng khác bên trong cảm biến độ đục là mạch xử lý tín hiệu, xử lý tín hiệu điện từ bộ tách sóng quang và chuyển nó thành kết quả đo độ đục. Mạch này có thể bao gồm bộ chuyển đổi tương tự sang số, bộ vi điều khiển và bộ hiển thị cung cấp phản hồi theo thời gian thực về mức độ đục của chất lỏng được đo. Mạch xử lý tín hiệu rất quan trọng để đảm bảo rằng cảm biến độ đục cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy trong các điều kiện khác nhau.
Ngoài các bộ phận bên trong được đề cập ở trên, cảm biến độ đục cũng có thể bao gồm các tính năng như bù nhiệt độ, cơ chế tự làm sạch và hiệu chuẩn thói quen để nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của họ. Bù nhiệt độ đảm bảo rằng số đọc của cảm biến không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về nhiệt độ, trong khi cơ chế tự làm sạch giúp ngăn chặn sự tắc nghẽn và nhiễm bẩn quang học của cảm biến. Quy trình hiệu chuẩn cho phép người dùng hiệu chỉnh cảm biến định kỳ để duy trì độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến theo thời gian.
Tóm lại, việc hiểu cách hoạt động của cảm biến độ đục bên trong có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về thiết kế, chức năng và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng nước. Bằng cách sử dụng quang học chính xác, bộ tách sóng quang nhạy và mạch xử lý tín hiệu tiên tiến, cảm biến độ đục có thể đo chính xác độ trong của chất lỏng và đảm bảo rằng quy trình xử lý nước đáp ứng các yêu cầu quy định. Với khả năng cung cấp phản hồi theo thời gian thực về mức độ đục, cảm biến độ đục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng nước trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Mẹo bảo trì cho cảm biến độ đục
Cảm biến độ đục là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo độ trong của chất lỏng bằng cách phát hiện sự hiện diện của các hạt lơ lửng. Những cảm biến này đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn nước trong các nhà máy xử lý nước uống, cơ sở xử lý nước thải và các quy trình công nghiệp. Để duy trì độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến độ đục, điều quan trọng là phải hiểu các bộ phận bên trong của chúng và cách chúng hoạt động.

Bên trong cảm biến độ đục bao gồm một số thành phần chính phối hợp với nhau để đo độ đục của mẫu chất lỏng. Trái tim của cảm biến là nguồn sáng, điển hình là đèn LED (diode phát sáng), phát ra một chùm ánh sáng vào mẫu chất lỏng. Ánh sáng sau đó tương tác với các hạt lơ lửng trong mẫu, tán xạ theo các hướng khác nhau tùy thuộc vào kích thước và nồng độ của các hạt.
http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/ROS-2210-RO程序控制双路电导率.mp4[/embed ]<br>
Bên cạnh nguồn sáng là bộ tách sóng quang, có nhiệm vụ phát hiện ánh sáng tán xạ. Bộ tách sóng quang chuyển đổi tín hiệu ánh sáng thành tín hiệu điện, sau đó được xử lý bằng thiết bị điện tử của cảm biến để xác định độ đục của mẫu. Bộ phận điện tử của cảm biến cũng kiểm soát cường độ của nguồn sáng và điều chỉnh dựa trên mức độ đục của mẫu để đảm bảo phép đo chính xác.<br>
<br>
<img src="http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/CCT-8301A-Conductivity-Resistivity-Online-Controller4.png" alt="alt-6116" class="wp-image-6116" id="i6116" /><br>
<br>
Để bảo vệ các bộ phận bên trong của cảm biến độ đục và duy trì hiệu suất của nó, điều quan trọng là phải tuân theo quy trình bảo trì thích hợp. Một trong những nhiệm vụ bảo trì quan trọng nhất là vệ sinh cảm biến thường xuyên để loại bỏ mọi hạt hoặc mảnh vụn tích tụ có thể cản trở hoạt động của cảm biến. Điều này có thể được thực hiện bằng cách lau nhẹ cảm biến bằng vải sạch, mềm hoặc sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ để hòa tan mọi cặn bẩn cứng đầu.<br>
<br>
Ngoài việc vệ sinh, điều cần thiết là phải hiệu chỉnh cảm biến độ đục định kỳ để đảm bảo số đo chính xác. Hiệu chuẩn bao gồm việc so sánh số đọc của cảm biến với tiêu chuẩn đã biết và điều chỉnh cài đặt của cảm biến nếu cần. Việc này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng bộ hiệu chuẩn do nhà sản xuất cảm biến cung cấp hoặc làm theo quy trình hiệu chuẩn được nêu trong sổ tay hướng dẫn sử dụng cảm biến.<br>
<br>
Một mẹo bảo trì quan trọng khác dành cho cảm biến độ đục là kiểm tra xem có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng nào đối với các bộ phận của cảm biến hay không. Điều này bao gồm việc kiểm tra nguồn sáng, bộ tách sóng quang và thiết bị điện tử xem có bất kỳ khiếm khuyết hoặc trục trặc rõ ràng nào không. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, điều quan trọng là liên hệ với nhà sản xuất cảm biến hoặc kỹ thuật viên có trình độ để sửa chữa hoặc thay thế.<br>
<br>
https://www.youtube.com/watch?v=Q6cj5yVPF0AViệc bảo quản cảm biến độ đục đúng cách cũng rất quan trọng để ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo tuổi thọ của chúng. Cảm biến nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt. Bạn cũng nên bảo quản cảm biến trong bao bì gốc hoặc hộp bảo vệ để ngăn bụi hoặc hơi ẩm xâm nhập vào cảm biến.
| Mô hình | Máy phân tích trực tuyến clo tự do POP-8300 |
| Phạm vi đo | (0,00-2,00)mg/L(ppm) và nbsp;(0,00-20,00)mg/L(ppm) |
| Độ chính xác | Lỗi chỉ thị 10% |
| Độ phân giải | 0,01mg/L(ppm) |
| Giao diện truyền thông | Giao thức truyền thông RS485 MODBUS RTU |
| Đầu ra tương tự | Đầu ra mA kênh đôi (4-20); Chế độ kép thiết bị/máy phát bị cô lập, có thể đảo ngược, hoàn toàn có thể điều chỉnh; ±0.1mA độ chính xác truyền |
| Đầu ra điều khiển | Kênh đôi và nbsp;, Công suất tải 50mA(Tối đa),AC/DC 30V |
| Nguồn điện | Đã kết nối với nguồn điện AC80-260V;50/60Hz, tương thích với mọi tiêu chuẩn điện năng thị trường quốc tế (110V;220V;260V;50/60Hz). |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(5-50)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ) |
| Tiêu thụ điện năng | và lt;20W |
| Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-20-70)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
| Cài đặt | Gắn tường (có nắp lưng cài sẵn) |
| Trọng lượng tủ | ≤10kg |
| Kích thước tủ | 570*mm*380mm*130mm(H×W×D) |
Bằng cách làm theo các mẹo bảo trì này và hiểu rõ các bộ phận bên trong của cảm biến độ đục, người dùng có thể đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo. Việc vệ sinh, hiệu chuẩn, kiểm tra và bảo quản thích hợp thường xuyên là điều cần thiết để kéo dài tuổi thọ của cảm biến độ đục và duy trì hiệu suất của chúng trong các ứng dụng khác nhau. Đầu tư thời gian và công sức vào việc duy trì cảm biến độ đục cuối cùng sẽ mang lại các phép đo chính xác và đáng tin cậy hơn, đảm bảo chất lượng và an toàn của chất lỏng trong các quy trình công nghiệp và cơ sở xử lý nước.

