Tìm hiểu nguyên lý cơ bản của máy đo độ dẫn điện
Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo khả năng dẫn điện của một giải pháp. Hiểu nguyên tắc cơ bản của máy đo độ dẫn điện là rất quan trọng để sử dụng đúng cách và cho kết quả chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các nguyên tắc cơ bản của máy đo độ dẫn điện và cách chúng hoạt động.
Về cốt lõi, độ dẫn điện là thước đo khả năng dẫn điện của một giải pháp. Độ dẫn điện của dung dịch được xác định bởi sự có mặt của các ion, là các hạt tích điện cho phép dòng điện chạy qua. Nói chung, nồng độ ion trong dung dịch càng cao thì độ dẫn điện của nó càng cao.
Máy đo độ dẫn điện hoạt động bằng cách đo độ dẫn điện của dung dịch. Nguyên tắc cơ bản của máy đo độ dẫn điện là cho dòng điện đi qua dung dịch và đo điện áp thu được. Độ dẫn điện của dung dịch sau đó được tính toán dựa trên mối quan hệ giữa dòng điện, điện áp và khoảng cách giữa các điện cực.
Các thành phần chính của máy đo độ dẫn điện bao gồm các điện cực, nguồn điện và mạch đo. Các điện cực được ngâm trong dung dịch đang được thử nghiệm và có nhiệm vụ truyền dòng điện qua dung dịch. Nguồn điện cung cấp năng lượng điện cần thiết để tạo ra dòng điện, trong khi mạch đo đo điện áp trên các điện cực.
Mẫu sản phẩm | DOF-6310 và nbsp;(DOF-6141) |
Tên sản phẩm | Thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu oxy hòa tan |
Phương pháp đo | Phương pháp huỳnh quang |
Phạm vi đo | 0-20mg/L |
Độ chính xác | ±0,3mg/L |
Độ phân giải và nbsp; và nbsp; | 0,01mg/L |
Thời gian đáp ứng | thập niên 90 |
Độ lặp lại | 5 phần trăm RS |
Bù nhiệt độ | 0-60.0℃ Độ chính xác:±0.5℃ |
Bù áp suất không khí | 300-1100hPa |
Đứng áp lực | 0,3Mpa |
Giao tiếp | Giao thức chuẩn RS485 MODBUS-RTU |
Sức mạnh | DC(9-28)V |
Năng lượng tiêu thụ | và lt;2W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ:(0-50)℃ |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-10-60)℃; và nbsp;Độ ẩm:≤95 phần trăm RH(Không ngưng tụ) |
Cài đặt | Ngập nước |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Trọng lượng | 1,5Kg (có cáp 10m) |
Khi các điện cực được ngâm trong dung dịch, các ion có trong dung dịch sẽ cho phép dòng điện chạy giữa các điện cực. Máy đo độ dẫn điện đo độ sụt điện áp trên các điện cực, tỷ lệ thuận với độ dẫn điện của dung dịch. Bằng cách đo độ sụt áp và biết dòng điện đi qua dung dịch, độ dẫn điện của dung dịch có thể được tính toán chính xác.
Điều quan trọng cần lưu ý là máy đo độ dẫn điện được hiệu chuẩn bằng các dung dịch chuẩn có giá trị độ dẫn điện đã biết. Quá trình hiệu chuẩn này đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đo trên máy đo độ dẫn điện. Bằng cách so sánh độ dẫn điện đo được của dung dịch với độ dẫn điện đã biết của dung dịch chuẩn, có thể xác minh độ chính xác của máy đo độ dẫn điện.
Máy đo độ dẫn điện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xử lý nước, dược phẩm, nông nghiệp, thực phẩm và đồ uống sản xuất. Trong các nhà máy xử lý nước, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để giám sát chất lượng nước và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Trong dược phẩm, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để đo độ tinh khiết của công thức thuốc. Trong nông nghiệp, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để theo dõi độ mặn của đất. Trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
Tóm lại, máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu để đo độ dẫn điện của dung dịch trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu nguyên tắc cơ bản của máy đo độ dẫn điện là rất quan trọng để sử dụng đúng cách và cho kết quả chính xác. Bằng cách đo độ dẫn điện của dung dịch, máy đo độ dẫn điện cung cấp thông tin có giá trị về thành phần và chất lượng của dung dịch. Việc hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch chuẩn là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đo. Máy đo độ dẫn điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm cũng như quy trình trong nhiều ngành công nghiệp.Mô hình | Bộ điều khiển RO kênh đôi ROC-8221 một giai đoạn | ||
Phạm vi đo độ dẫn điện | Nước Thô | 10,0cm-1 | (0-20000)μs/cm |
1,0cm-1 | (0-2000)μS/cm | ||
Nước sản phẩm | 1,0cm-1 | (0-2000)μS/cm | |
0,1cm-1 | (0-200)μS/cm | ||
Độ chính xác | 1,5 cấp | ||
Áp suất làm việc của tế bào dẫn | (0~0,5)MPa | ||
Bù nhiệt độ tự động | Phạm vi bù nhiệt độ (0~50)℃ | ||
Khoảng cách hiệu quả | ≤20m và nbsp;(tiêu chuẩn 5 m ,hoặc đặt hàng trước) | ||
Chế độ hiển thị | Có thể lựa chọn đèn nền LCD 128×64, menu Cài đặt hiển thị và thông báo trạng thái bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung |