Tìm hiểu các tính năng của Sổ tay hướng dẫn sử dụng máy đo độ dẫn điện Burkert 8228

Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228 là thiết bị linh hoạt và đáng tin cậy được sử dụng để đo độ dẫn điện của chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Để tận dụng tối đa khả năng của thiết bị này, điều cần thiết là phải hiểu các tính năng được nêu trong sách hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp.

Một trong những tính năng chính của sách hướng dẫn Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228 là hướng dẫn chi tiết về cách hiệu chỉnh thiết bị. Hiệu chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Sổ tay hướng dẫn này cung cấp hướng dẫn từng bước về cách thực hiện quy trình hiệu chuẩn, bao gồm việc sử dụng các chuẩn hiệu chuẩn và điều chỉnh các hệ số hiệu chuẩn. Bằng cách làm theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn, người dùng có thể đảm bảo rằng máy đo độ dẫn điện của họ đang hoạt động ở hiệu suất cao nhất.

Mô hình Máy đo độ dẫn điện tiết kiệm CM-230S
Phạm vi 0-200/2000/4000/10000uS/cm
0-100/1000/2000/5000PPM
Độ chính xác 1,5 phần trăm (FS)
Nhiệt độ. Comp. Bù nhiệt độ tự động dựa trên 25℃
Hoạt động. Nhiệt độ Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~120℃
Cảm biến Tiêu chuẩn: ABS C=1.0cm-1 (những cái khác là tùy chọn)
Hiển thị Màn Hình LCD
Không Chỉnh Sửa Chỉnh thủ công cho phạm vi thấp 0,05-10ppm Đặt từ ECO
Hiển Thị Đơn Vị uS/cm hoặc PPM
Sức mạnh AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A
Môi trường làm việc Nhiệt độ môi trường:0~50℃
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm
Kích thước 48×96×100mm(H×W×L)
Kích thước lỗ 45×92mm(H×W)
Chế Độ Cài Đặt Đã nhúng

alt-503
Ngoài việc hiệu chuẩn, sách hướng dẫn này còn cung cấp thông tin về các chế độ đo và cài đặt khác nhau có sẵn trên Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228. Người dùng có thể chọn giữa các phạm vi đo khác nhau, tùy chọn bù nhiệt độ và cấu hình điện cực phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể của mình. Hướng dẫn sử dụng này giải thích cách điều hướng hệ thống menu và chọn cài đặt thích hợp để có hiệu suất tối ưu.

Một tính năng quan trọng khác trong sổ tay hướng dẫn sử dụng Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228 là phần khắc phục sự cố. Phần này cung cấp hướng dẫn về các vấn đề thường gặp mà người dùng có thể gặp phải khi sử dụng thiết bị, chẳng hạn như hiện tượng lệch cảm biến, dao động nhiệt độ hoặc nhiễu điện. Bằng cách làm theo các bước khắc phục sự cố được nêu trong sổ tay hướng dẫn, người dùng có thể nhanh chóng xác định và giải quyết mọi vấn đề có thể phát sinh, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo các phép đo chính xác.

Sách hướng dẫn này cũng bao gồm thông tin về cách bảo trì và bảo quản Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228. Việc bảo trì đúng cách là cần thiết cần thiết để kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo hiệu suất ổn định. Sách hướng dẫn này cung cấp hướng dẫn về cách vệ sinh và bảo quản thiết bị cũng như cách thay thế các bộ phận tiêu hao như điện cực và vòng chữ O. Bằng cách làm theo hướng dẫn bảo trì trong sách hướng dẫn, người dùng có thể duy trì máy đo độ dẫn điện ở tình trạng tốt nhất trong nhiều năm tới.

alt-508

Bộ điều khiển lập trình RO xử lý nước ROS-360
Mô hình ROS-360 một tầng Sân khấu đôi ROS-360
Phạm vi đo Nguồn nước0~2000uS/cm Nguồn nước0~2000uS/cm
  Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm
  nước thải thứ cấp 0~100uS/cm nước thải thứ cấp 0~100uS/cm
Cảm biến áp suất (tùy chọn) Áp lực trước/sau màng Áp suất trước/sau màng sơ cấp/thứ cấp
Cảm biến lưu lượng (tùy chọn) 2 kênh (Tốc độ dòng vào/ra) 3 kênh (nguồn nước, dòng chảy sơ cấp, dòng chảy thứ cấp)
Đầu vào IO 1.Áp suất thấp nước thô 1.Áp suất thấp nước thô
  2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính 2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính
  3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính 3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính
  4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1 4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1
  5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp 5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp
  6.Tín hiệu tiền xử lý và nbsp; Áp suất cao đầu ra của bơm tăng áp thứ 6.2
    7.Mức chất lỏng cao của bể cấp 2
    8.Tín hiệu tiền xử lý
Đầu ra rơle (thụ động) 1.Van cấp nước 1.Van cấp nước
  2.Máy bơm nước nguồn 2.Máy bơm nước nguồn
  3.Bơm tăng áp 3.Bơm tăng áp sơ cấp
  4.Van xả 4.Van xả sơ cấp
  5.Nước qua van xả tiêu chuẩn 5.Nước sơ cấp qua van xả tiêu chuẩn
  6.Nút đầu ra cảnh báo 6.Bơm tăng áp thứ cấp
  7.Bơm dự phòng thủ công 7.Van xả thứ cấp
    8.Nước thứ cấp qua van xả tiêu chuẩn
    9.Nút đầu ra cảnh báo
    10.Bơm dự phòng thủ công
Chức năng chính 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực
  2.Cài đặt cảnh báo TDS 2.Cài đặt cảnh báo TDS
  3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc 3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc
  4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp 4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp
  5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động 5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động
  6.Chế độ gỡ lỗi thủ công 6.Chế độ gỡ lỗi thủ công
  7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế 7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế
Giao diện mở rộng 1.Đầu ra rơle dự trữ 1.Đầu ra rơle dự trữ
  2.Giao tiếp RS485 2.Giao tiếp RS485
Nguồn điện DC24V±10 phần trăm DC24V±10 phần trăm
Độ ẩm tương đối ≦85 phần trăm ≤85 phần trăm
Nhiệt độ môi trường 0~50℃ 0~50℃
Kích thước màn hình cảm ứng Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D) Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D)
Kích thước lỗ 190x136mm(CxR) 190x136mm(CxR)
Cài đặt Đã nhúng Đã nhúng

Nhìn chung, sổ tay hướng dẫn sử dụng Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228 là tài nguyên quý giá dành cho những người dùng muốn tối đa hóa hiệu suất của thiết bị. Bằng cách hiểu các tính năng được nêu trong hướng dẫn sử dụng, người dùng có thể hiệu chỉnh thiết bị của mình một cách chính xác, chọn cài đặt đo phù hợp, khắc phục mọi sự cố có thể phát sinh và bảo trì thiết bị của mình để có độ tin cậy lâu dài. Với thông tin được cung cấp trong sổ tay hướng dẫn này, người dùng có thể tự tin sử dụng Máy đo độ dẫn điện Burkert 8228 để đạt được các phép đo độ dẫn điện chính xác và nhất quán trong các ứng dụng công nghiệp của mình.

Similar Posts