Tầm quan trọng của việc hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch KCl
Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo độ dẫn điện của dung dịch. Những máy đo này được sử dụng để theo dõi độ tinh khiết của nước, nồng độ ion trong dung dịch và hiệu quả của quá trình làm sạch, cùng với các ứng dụng khác. Để đảm bảo độ chính xác của phép đo độ dẫn điện, điều quan trọng là phải hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện thường xuyên.

Một phương pháp phổ biến để hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện là sử dụng dung dịch kali clorua (KCl). KCl là dung dịch chuẩn ổn định và đáng tin cậy được sử dụng rộng rãi để hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện. Việc sử dụng dung dịch KCl để hiệu chuẩn đảm bảo rằng máy đo độ dẫn điện đo chính xác độ dẫn điện của dung dịch.
Khi hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch KCl, điều quan trọng là phải tuân theo quy trình đã chuẩn hóa để đảm bảo kết quả chính xác. Bước đầu tiên là chuẩn bị dung dịch KCl bằng cách hòa tan một lượng KCl đã biết trong nước cất. Nồng độ của dung dịch KCl sẽ phụ thuộc vào phạm vi đo độ dẫn điện mà máy đo được thiết kế để đo.
| Mô hình | Bộ điều khiển trực tuyến độ dẫn điện dòng CCT-3300 |
| Không đổi | 0,01cm-1, 0,1cm-1, 1,0cm-1, 10,0 cm-1 |
| Độ dẫn điện | (0,5~20)mS/cm,(0,5~2.000)uS/cm, (0,5~200)uS/cm, (0,05~18,25)MQ·cm |
| TDS | (250~10.000)ppm, (0,5~1.000)ppm, (0,25~100)ppm |
| Nhiệt độ trung bình. | (0~50)℃ |
| Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm, TDS:0,01ppm, Nhiệt độ: 0,1℃ |
| Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5% (FS), Điện trở suất:2,0% (FS), TDS: 1,5% (FS), Nhiệt độ: +/- 0,5℃ |
| Nhiệt độ. bồi thường | (0-50)°C (với 25℃ là Tiêu chuẩn) |
| Chiều dài cáp | ≤5m(MAX) |
| đầu ra mA | Cách ly (4~20)mA, Thiết bị / Máy phát để lựa chọn |
| Đầu Ra Điều Khiển | tiếp điểm rơle: BẬT/TẮT, Công suất tải: AC 230V/5A(Max) |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0~50)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | CCT-3300:DC 24V; CCT-3310: AC 110V; CCT-3320: AC 220V |
| Kích thước | 48mmx96mmx80mm(HxWxD) |
| Kích thước lỗ | 44mmx92mm(CxR) |
| Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh |
Sau khi chuẩn bị xong dung dịch KCl, máy đo độ dẫn điện có thể được hiệu chuẩn bằng cách nhúng đầu dò vào dung dịch và điều chỉnh máy đo để đọc giá trị độ dẫn điện dự kiến. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng đầu dò được ngâm hoàn toàn trong dung dịch và không có bọt khí nào mắc kẹt xung quanh đầu dò vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của hiệu chuẩn.
Sau khi hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch KCl, nên thực hiện hiệu chuẩn lần thứ hai bằng dung dịch chuẩn khác để xác minh tính chính xác của hiệu chuẩn. Bước này giúp đảm bảo rằng máy đo độ dẫn điện đang cung cấp các phép đo nhất quán và đáng tin cậy.

Hiệu chuẩn thường xuyên máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch KCl là điều cần thiết để duy trì độ chính xác của phép đo. Theo thời gian, các yếu tố như dao động nhiệt độ, nhiễm bẩn đầu dò và lão hóa điện cực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của máy đo độ dẫn điện. Bằng cách hiệu chuẩn máy đo thường xuyên, những yếu tố này có thể được tính đến, đảm bảo rằng máy đo đang cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy.
| Mô hình | Máy đo pH/ORP-810 pH/ORP |
| Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
| Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
| Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
| Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
| Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
| Hiển thị | Màn Hình LCD |
| Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
| Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
| Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
| Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
| Kích thước | 96×96×100mm(H×W×L) |
| Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
| Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Ngoài việc hiệu chuẩn thường xuyên, điều quan trọng là phải bảo quản và bảo trì máy đo độ dẫn điện đúng cách để kéo dài tuổi thọ của máy và đảm bảo các phép đo chính xác. Bảo quản đúng cách bao gồm giữ máy đo ở môi trường sạch sẽ và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt. Bảo trì thường xuyên, chẳng hạn như làm sạch đầu dò và điện cực, cũng có thể giúp ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo phép đo chính xác.
Tóm lại, hiệu chuẩn máy đo độ dẫn điện bằng dung dịch KCl là một bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của phép đo độ dẫn điện. Bằng cách tuân theo quy trình hiệu chuẩn đã được tiêu chuẩn hóa và hiệu chuẩn máy đo thường xuyên, người dùng có thể tin tưởng rằng máy đo độ dẫn điện của họ đang cung cấp số đọc chính xác. Bảo quản và bảo trì đồng hồ đúng cách cũng là những yếu tố quan trọng để duy trì hiệu suất của đồng hồ. Máy đo độ dẫn điện là công cụ có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và bằng cách hiệu chuẩn chúng bằng dung dịch KCl, người dùng có thể đảm bảo rằng họ đang nhận được số đo chính xác và đáng tin cậy nhất có thể.

