Cách xác định mã HS cho đầu dò dẫn điện
Khi xuất nhập khẩu hàng hóa, điều cần thiết là phải phân loại chính xác sản phẩm theo mã HS. Mã HS là một hệ thống tiêu chuẩn hóa được sử dụng trên toàn cầu để phân loại sản phẩm phục vụ mục đích hải quan và thương mại. Mỗi sản phẩm được gán một mã số duy nhất giúp cơ quan hải quan xác định sản phẩm và áp dụng các loại thuế phù hợp.
Mô hình | Bộ điều khiển độ dẫn/điện trở suất chính xác cao EC-8851/EC-9900 |
Phạm vi | 0-200/2000/4000/10000uS/cm |
0-20/200mS/cm 0-18,25MΩ | |
Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5%; và nbsp; Điện trở suất:2,0% (FS) |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động dựa trên 25℃ |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~120℃ |
Cảm biến | 0,01/0,02/0,1/1,0/10,0cm-1 |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Đầu Ra Hiện Tại | Đầu ra 4-20mA/2-10V/1-5V |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | DC24V/0.5A hoặc |
AC85-265V±10 phần trăm 50/60Hz | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 96×96×72mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Đầu dò độ dẫn điện là thiết bị dùng để đo độ dẫn điện của dung dịch. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xử lý nước, nông nghiệp và sản xuất. Nếu bạn tham gia vào hoạt động nhập khẩu hoặc xuất khẩu đầu dò độ dẫn điện, điều quan trọng là phải xác định mã HS chính xác cho các sản phẩm này để đảm bảo thủ tục hải quan suôn sẻ và tuân thủ các quy định.
Tên sản phẩm | Bộ điều khiển máy phát pH/ORP PH/ORP-6900 | ||
Thông số đo | Phạm vi đo | Tỷ lệ phân giải | Độ chính xác |
pH | 0,00~14,00 | 0.01 | ±0.1 |
ORP | (-1999~+1999)mV | 1mV | ±5mV(đồng hồ điện) |
Nhiệt độ | (0.0~100.0)℃ | 0,1℃ | ±0.5℃ |
Phạm vi nhiệt độ của dung dịch được thử nghiệm | (0.0~100.0)℃ | ||
Thành phần nhiệt độ | Phần tử nhiệt Pt1000 | ||
(4~20)mA Dòng điện đầu ra | Số kênh | 2 Kênh | |
Đặc tính kỹ thuật | Chế độ kép cách ly, có thể điều chỉnh hoàn toàn, đảo ngược, có thể định cấu hình, thiết bị / truyền | ||
Điện trở vòng lặp | 400Ω(Max),DC 24V | ||
Độ chính xác truyền | ±0.1mA | ||
Liên hệ điều khiển1 | Kênh Số | 2 Kênh | |
Tiếp điểm điện | Công tắc quang điện bán dẫn | ||
Có thể lập trình | Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ tới (nhiệt độ, pH/ORP, thời gian) | ||
Đặc tính kỹ thuật | Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID | ||
Khả năng chịu tải | 50mA(Max)AC/DC 30V | ||
Liên hệ điều khiển2 | Số kênh | 1 Kênh | |
Tiếp điểm điện | Rơle | ||
Có thể lập trình | Mỗi kênh có thể được lập trình và trỏ tới (nhiệt độ, pH/ORP) | ||
Đặc tính kỹ thuật | Cài đặt trước trạng thái thường mở/thường đóng/xung/điều chỉnh PID | ||
Khả năng chịu tải | 3AAC277V / 3A DC30V | ||
Giao tiếp dữ liệu | RS485, giao thức chuẩn MODBUS | ||
Nguồn điện làm việc | AC220V±10 phần trăm | ||
Tiêu thụ điện năng tổng thể | 9W | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: (0~50) ℃ Độ ẩm tương đối: ≤ 85 phần trăm (không ngưng tụ) | ||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: (-20~60) C Độ ẩm tương đối: ≤ 85% (không ngưng tụ) | ||
Mức độ bảo vệ | IP65 | ||
Kích thước hình dạng | 220mm×165mm×60mm (H×W×D) | ||
Chế độ cố định | Loại treo tường | ||
EMC | Cấp 3 |
Để xác định mã HS cho đầu dò độ dẫn điện, bạn cần xem xét thành phần vật liệu, chức năng và mục đích sử dụng của đầu dò. Đầu dò dẫn điện thường được làm bằng vật liệu như thép không gỉ, nhựa hoặc thủy tinh và chúng có thể có thiết kế và tính năng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng của chúng.
Khi phân loại đầu dò độ dẫn điện, bạn cần tham khảo hướng dẫn phân loại mã HS do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) cung cấp. WCO cung cấp mô tả chi tiết và ví dụ về sản phẩm để giúp bạn phân loại chính xác hàng hóa của mình. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận các hướng dẫn này và tham khảo ý kiến cơ quan hải quan nếu bạn không chắc chắn về việc phân loại sản phẩm của mình.
Một trong những yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi xác định mã HS cho đầu dò độ dẫn điện là chức năng của chúng. Đầu dò độ dẫn điện được sử dụng để đo độ dẫn điện của dung dịch, đây là thông số quan trọng trong các quy trình công nghiệp khác nhau. Tùy thuộc vào chức năng và thiết kế cụ thể của đầu dò, chúng có thể thuộc các loại mã HS khác nhau.
Ví dụ: đầu dò độ dẫn điện được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước có thể được phân loại theo mã HS khác với đầu dò dùng trong nông nghiệp hoặc quá trình sản xuất. Điều quan trọng là phải xem xét cẩn thận thông số kỹ thuật của sản phẩm và mục đích sử dụng của đầu dò để phân loại chính xác chúng theo mã HS.
Ngoài chức năng và thiết kế của đầu dò, bạn cũng cần phải xem xét mọi tính năng hoặc phụ kiện bổ sung mà đi kèm với sản phẩm. Một số đầu dò độ dẫn điện có thể đi kèm với dung dịch hiệu chuẩn, dây cáp hoặc các phụ kiện khác có thể ảnh hưởng đến việc phân loại chúng theo mã HS. Điều quan trọng là phải bao gồm tất cả các thông tin liên quan về sản phẩm khi xác định mã HS để đảm bảo phân loại chính xác.
Khi phân loại đầu dò độ dẫn điện, điều quan trọng là phải xem xét mọi thỏa thuận hoặc quy định quốc tế có thể ảnh hưởng đến việc phân loại sản phẩm. Một số quốc gia có thể có các yêu cầu cụ thể đối với việc phân loại một số sản phẩm nhất định và điều quan trọng là phải biết các quy định này để tránh mọi sự chậm trễ hoặc bị phạt trong quá trình thông quan.
Tóm lại, việc xác định mã HS cho đầu dò độ dẫn điện là điều cần thiết đối với các nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và tạo điều kiện thông quan thuận lợi. Bằng cách xem xét các yếu tố như thành phần vật liệu, chức năng, thiết kế và các tính năng bổ sung, bạn có thể phân loại chính xác đầu dò độ dẫn điện theo mã HS. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của cơ quan hải quan và tham khảo hướng dẫn của WCO để đảm bảo phân loại chính xác sản phẩm của bạn.