Tầm quan trọng của máy đo oxy hòa tan trong phân tích trong phòng thí nghiệm
Oxy hòa tan là một thông số quan trọng trong phân tích chất lượng nước vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước. Trong môi trường phòng thí nghiệm, việc đo chính xác nồng độ oxy hòa tan là điều cần thiết để hiểu được tác động của các yếu tố khác nhau đến chất lượng nước. Đây là lúc máy đo oxy hòa tan phát huy tác dụng, cung cấp cho các nhà nghiên cứu một công cụ đáng tin cậy để đo chính xác.
Một trong những lý do chính tại sao máy đo oxy hòa tan lại quan trọng trong phân tích trong phòng thí nghiệm là khả năng cung cấp dữ liệu thời gian thực. Không giống như các phương pháp truyền thống liên quan đến chuẩn độ hóa học hoặc kiểm tra đo màu, máy đo oxy hòa tan có thể đo nhanh chóng và chính xác nồng độ oxy hòa tan trong mẫu. Dữ liệu thời gian thực này cho phép các nhà nghiên cứu đưa ra quyết định và điều chỉnh ngay lập tức trong quá trình thử nghiệm, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

Hơn nữa, máy đo oxy hòa tan mang lại độ chính xác và độ nhạy cao, cho phép các nhà nghiên cứu phát hiện những thay đổi nhỏ về nồng độ oxy hòa tan. Điều này đặc biệt quan trọng khi nghiên cứu ảnh hưởng của các chất ô nhiễm, biến động nhiệt độ hoặc các yếu tố môi trường khác đến chất lượng nước. Bằng cách sử dụng máy đo oxy hòa tan, các nhà nghiên cứu có thể theo dõi những thay đổi này trong thời gian thực và đánh giá tác động của chúng đối với hệ sinh thái dưới nước với độ chính xác cao hơn.
| Mô hình | Bộ điều khiển Oline dẫn điện/nồng độ cảm ứng CIT-8800 |
| Tập trung | 1.NaOH:(0~15) phần trăm hoặc (25~50) phần trăm ; 2.HNO3:(0~25) phần trăm hoặc (36~82) phần trăm ; 3. Đường cong nồng độ do người dùng xác định |
| Độ dẫn điện | (500~2.000.000)uS/cm |
| TDS | (250~1.000.000)ppm |
| Nhiệt độ. | (0~120)°C |
| Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm; Nồng độ: 0,01% ; TDS:0,01ppm, Nhiệt độ: 0,1℃ |
| Độ chính xác | Độ dẫn điện: (500~1000)uS/cm +/-10uS/cm; (1~2000)mS/cm+/-1,0 phần trăm |
| TDS: mức 1,5, Nhiệt độ: +/- 0,5℃ | |
| Nhiệt độ. bồi thường | Phạm vi: (0~120)°C; phần tử: Pt1000 |
| Cổng giao tiếp | Giao thức RS485.Modbus RTU |
| Đầu ra tương tự | Hai kênh cách ly/có thể vận chuyển (4-20)mA, Thiết bị / Máy phát để lựa chọn |
| Đầu Ra Điều Khiển | Công tắc quang điện bán dẫn ba kênh, Công tắc lập trình, xung và tần số |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)℃; độ ẩm tương đối <95%RH (non-condensing) |
| Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | DC 24V+15% |
| Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp sau) |
| Kích thước | 96mmx96mmx94mm(CxRxS) |
| Kích thước lỗ | 9lmx91mm(CxR) |
Ngoài việc cung cấp dữ liệu theo thời gian thực và độ chính xác cao, máy đo oxy hòa tan còn mang đến sự tiện lợi và dễ sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm. Hầu hết các máy đo oxy hòa tan hiện đại đều có tính di động và thân thiện với người sử dụng, cho phép các nhà nghiên cứu dễ dàng vận chuyển chúng giữa các địa điểm lấy mẫu khác nhau và tiến hành đo với nỗ lực tối thiểu. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo cho các nhà nghiên cứu có thể thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và hiệu quả.
Một khía cạnh quan trọng khác của việc sử dụng máy đo oxy hòa tan trong phân tích trong phòng thí nghiệm là khả năng đo nồng độ oxy hòa tan trong nhiều mẫu nước. Cho dù phân tích nước ngọt, nước biển hay nước thải, máy đo oxy hòa tan có thể cung cấp các phép đo chính xác trên các loại nước khác nhau. Tính linh hoạt này khiến nó trở thành một công cụ có giá trị cho các nhà nghiên cứu làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học môi trường đến nuôi trồng thủy sản.
Hơn nữa, máy đo oxy hòa tan có thể được sử dụng để theo dõi nồng độ oxy hòa tan trong thời gian dài, cho phép các nhà nghiên cứu theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian . Việc giám sát dài hạn này rất cần thiết để hiểu được sự thay đổi theo mùa, xu hướng và mô hình về nồng độ oxy hòa tan, có thể giúp các nhà nghiên cứu xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với hệ sinh thái dưới nước và phát triển các chiến lược bảo tồn hiệu quả.
Nhìn chung, tầm quan trọng của máy đo oxy hòa tan trong phòng thí nghiệm phân tích không thể được phóng đại. Từ việc cung cấp dữ liệu thời gian thực và độ chính xác cao đến sự tiện lợi và linh hoạt, máy đo oxy hòa tan là công cụ quý giá cho các nhà nghiên cứu nghiên cứu chất lượng nước và hệ sinh thái dưới nước. Bằng cách sử dụng máy đo oxy hòa tan trong các thí nghiệm, các nhà nghiên cứu có thể đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả, cuối cùng góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về mối tương tác phức tạp giữa các yếu tố môi trường và chất lượng nước.

