Tìm hiểu các thành phần chính của máy đo độ dẫn điện
Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo khả năng dẫn điện của một chất. Những đồng hồ này thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước, phòng thí nghiệm và cơ sở nông nghiệp để theo dõi chất lượng nước, đất và các giải pháp khác. Hiểu các thành phần chính của máy đo độ dẫn điện là rất quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy.
Một trong những thành phần quan trọng nhất của máy đo độ dẫn điện là đầu dò. Đầu dò là bộ phận của máy đo tiếp xúc trực tiếp với chất đang được thử nghiệm. Nó thường được làm bằng vật liệu dẫn điện tốt, chẳng hạn như thép không gỉ hoặc than chì. Đầu dò chứa các điện cực truyền dòng điện qua chất, cho phép máy đo đo độ dẫn điện của nó.
Một thành phần quan trọng khác của máy đo độ dẫn điện là mạch điện. Mạch điện có nhiệm vụ tạo ra và đo dòng điện đi qua vật chất. Nó bao gồm một nguồn điện, chẳng hạn như pin hoặc bộ đổi nguồn AC, cũng như các bộ phận điện tử điều khiển dòng điện và chuyển đổi dữ liệu đo được thành định dạng có thể đọc được. Mạch điện rất quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác và chính xác.
Màn hình là một thành phần quan trọng khác của máy đo độ dẫn điện. Màn hình là nơi hiển thị dữ liệu đo được cho người dùng. Nó có thể là một màn hình analog đơn giản có kim di chuyển để biểu thị mức độ dẫn điện hoặc màn hình kỹ thuật số hiển thị các giá trị số. Màn hình hiển thị rất cần thiết để cho phép người dùng dễ dàng đọc và giải thích các phép đo được thực hiện bởi máy đo.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-810 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 96×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Ngoài đầu dò, mạch điện và màn hình, nhiều máy đo độ dẫn điện còn có các tính năng bổ sung như bù nhiệt độ và hiệu chuẩn tự động. Việc bù nhiệt độ rất quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác vì độ dẫn điện của một chất có thể thay đổi theo sự thay đổi của nhiệt độ. Hiệu chuẩn tự động cho phép hiệu chuẩn máy đo nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo máy luôn chính xác và đáng tin cậy.
Nhìn chung, hiểu rõ các thành phần chính của máy đo độ dẫn điện là điều cần thiết để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Đầu dò, mạch điện, màn hình và các tính năng bổ sung đều đóng vai trò quan trọng trong chức năng của máy đo. Bằng cách tự làm quen với các bộ phận này, bạn có thể đảm bảo rằng máy đo độ dẫn điện của bạn được bảo trì và hiệu chuẩn đúng cách, cho phép bạn thu được các phép đo chính xác và đáng tin cậy trong công việc của mình.