“Đo chính xác, kết quả chính xác – khoa học của máy đo pH.”
Table of Contents
Nguyên tắc đo pH
Máy đo pH là một công cụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nông nghiệp, sản xuất thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và giám sát môi trường. Nó được sử dụng để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, cung cấp thông tin có giá trị về thành phần hóa học của chất đang được thử nghiệm. Hiểu cách thức hoạt động của máy đo pH là điều cần thiết để có được kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Trái tim của máy đo pH là điện cực thủy tinh, rất nhạy cảm với các ion hydro trong dung dịch. Khi nhúng vào chất lỏng, điện cực thủy tinh tạo ra điện áp tỷ lệ thuận với nồng độ ion hydro có trong đó. Điện áp này sau đó được máy đo chuyển đổi thành giá trị pH và hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.
Để đảm bảo phép đo chính xác, điện cực thủy tinh phải được hiệu chuẩn đúng cách trước mỗi lần sử dụng. Điều này được thực hiện bằng cách nhúng điện cực vào dung dịch đệm có giá trị pH đã biết và điều chỉnh máy đo cho phù hợp. Hiệu chuẩn là điều cần thiết để duy trì độ chính xác và độ tin cậy của máy đo pH.
Khi sử dụng máy đo pH, điều quan trọng là phải chuẩn bị đúng cách mẫu cần thử. Dung dịch phải được khuấy để đảm bảo sự phân bố đồng đều của các ion và phải loại bỏ bọt khí để tránh ảnh hưởng đến phép đo. Điều quan trọng nữa là rửa sạch các điện cực bằng nước cất giữa các lần đo để tránh nhiễm bẩn.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-3500 pH/ORP |
Phạm vi | pH:0,00~14,00 ; ORP: (-2000~+2000)mV; Nhiệt độ.:(0,0~99,9)°C (Nhiệt độ bù: NTC10K) |
Độ phân giải | pH:0,01 ; ORP: 1mV; Nhiệt độ.:0,1°C |
Độ chính xác | pH:+/-0,1 ; ORP: +/- 5mV (đơn vị điện tử); Nhiệt độ.: +/- 0,5°C |
Nhiệt độ. bồi thường | Phạm vi: (0~120)°C; phần tử: Pt1000 |
Dung dịch đệm | 9.18; 6.86; 4.01; 10.00; 7.00; 4.00 |
Nhiệt độ trung bình. | (0~50)°C (với 25°C là tiêu chuẩn) nhiệt độ thủ công/tự động. bồi thường cho việc lựa chọn |
Đầu ra tương tự | Cách ly một Kênh(4~20)mA, Thiết bị/Máy phát để lựa chọn |
Đầu Ra Điều Khiển | Đầu ra rơle kép (BẬT/TẮT tiếp điểm đơn) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)℃; độ ẩm tương đối và lt;95% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 24V; điện xoay chiều 110V; AC220V |
Tiêu thụ điện năng | và lt;3W |
Kích thước | 48mmx96mmx80mm(HxWxD) |
Kích thước lỗ | 44mmx92mm(CxR) |
Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh |
Một trong những yếu tố chính có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo pH là nhiệt độ. Máy đo pH thường được hiệu chuẩn ở nhiệt độ cụ thể, vì vậy điều quan trọng là phải tính đến mọi biến đổi nhiệt độ khi thực hiện phép đo. Một số máy đo pH có tính năng bù nhiệt độ tích hợp để tính toán sự thay đổi nhiệt độ và cung cấp kết quả chính xác hơn.
Ngoài việc đo độ pH của dung dịch, máy đo pH cũng có thể được sử dụng để theo dõi sự thay đổi độ pH theo thời gian. Điều này đặc biệt hữu ích trong các quá trình mà độ pH đóng vai trò quan trọng, chẳng hạn như trong quá trình lên men hoặc phản ứng hóa học. Bằng cách theo dõi liên tục mức độ pH, người vận hành có thể điều chỉnh để đảm bảo các điều kiện tối ưu cho kết quả mong muốn.
Loại bộ điều khiển | ROC-7000 Hệ thống tích hợp điều khiển thẩm thấu ngược một giai đoạn/hai giai đoạn | |||||
Hằng số ô | 0,1cm-1 | 1,0 cm-1 | 10,0cm-1 | |||
Thông số đo độ dẫn điện và nbsp; | Độ dẫn nước thô | (0~2000) | (0~20000) | |||
Độ dẫn sơ cấp | (0~200) | (0~2000) | ||||
Độ dẫn thứ cấp | (0~200) | (0~2000) | ||||
Bù nhiệt độ | Bù tự động và nbsp;trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃ | |||||
Độ chính xác | Độ chính xác phù hợp:1.5 và mức nbsp; | |||||
Đo lưu lượng và phạm vi nbsp; | Dòng chảy tức thời | (0~999)m3/h | ||||
Tích lũy và nbsp;dòng | (0~9999999)m3 | |||||
pH | Phạm vi đo | 2-12 | ||||
thông số đo | Độ chính xác | ±0.1pH | ||||
Bù nhiệt độ | Bù tự động và nbsp;trên cơ sở 25 ℃ ,phạm vi bù(0~50)℃ | |||||
DI và nbsp;sự thu nhận | Tín hiệu đầu vào | Công tắc áp suất thấp và nbsp;của nước máy, mức cao và nbsp;của và nbsp;bể nước tinh khiết, mức thấp và nbsp;của bể nước tinh khiết, công tắc áp suất thấp trước máy bơm, công tắc áp suất cao sau sơ cấp và nbsp; bơm tăng áp, mức cao và nbsp;của và nbsp;bể nước thứ cấp và nbsp;bể nước tinh khiết, mức thấp và nbsp;của bình nước thứ cấp và nbsp;bể nước tinh khiết, công tắc áp suất cao sau bơm thứ cấp và nbsp;bơm tăng áp | ||||
Loại tín hiệu | Tiếp điểm công tắc thụ động | |||||
DO và nbsp;Điều khiển | Đầu ra điều khiển | Van đầu vào, van xả sơ cấp và van xả, van xả sơ cấp, bơm chống cặn và bơm nước thô, bơm tăng áp sơ cấp, bơm tăng áp thứ cấp, van xả thứ cấp, van xả thứ cấp, bơm định lượng điều chỉnh pH. | ||||
Tiếp điểm điện | Rơ-le(BẬT/TẮT) | |||||
Khả năng chịu tải | 3A(AC 250V)~ 3A(DC 30V) | |||||
Hiển thị và nbsp;màn hình | Màn hình và nbsp;màu sắc:TFT;độ phân giải:800×480 | |||||
Công suất làm việc | Công suất làm việc | DC 24V±4V | ||||
Tiêu thụ điện năng | ≤6.0W | |||||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(0~50)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không và nbsp;ngưng tụ) | |||||
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ:(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không và nbsp;ngưng tụ) | |||||
Cài đặt | Đã gắn bảng điều khiển | Lỗ(Chiều dài×Chiều rộng,192mm×137mm) |
Nhìn chung, hiểu cách hoạt động của máy đo pH là điều cần thiết để có được số đo chính xác và đáng tin cậy. Bằng cách tuân theo các quy trình hiệu chuẩn thích hợp, chuẩn bị mẫu chính xác và tính đến các yếu tố như nhiệt độ, người dùng có thể đảm bảo rằng máy đo pH của họ cung cấp kết quả chính xác và nhất quán. Máy đo pH đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và các phép đo chính xác của chúng là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ các quy định của sản phẩm.
Tìm hiểu về điện cực pH và cách hiệu chuẩn
Máy đo pH là một công cụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nông nghiệp, sản xuất thực phẩm và đồ uống cũng như giám sát môi trường. Nó đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch bằng cách phát hiện nồng độ của các ion hydro có mặt. Hiểu cách thức hoạt động của máy đo pH là điều cần thiết để có được kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.
Trái tim của máy đo pH là điện cực pH, đây là một cảm biến chuyên dụng được thiết kế để phát hiện những thay đổi về nồng độ ion hydro. Điện cực bao gồm một màng thủy tinh nhạy cảm với sự thay đổi độ pH và một điện cực tham chiếu cung cấp điện áp ổn định để so sánh. Khi nhúng điện cực vào dung dịch, màng thủy tinh sẽ chọn lọc cho các ion hydro đi qua, tạo ra điện áp tỷ lệ thuận với độ pH của dung dịch.
Để đảm bảo phép đo chính xác, máy đo pH phải được hiệu chuẩn thường xuyên bằng dung dịch đệm có giá trị pH đã biết. Hiệu chuẩn điều chỉnh số đọc của máy đo để phù hợp với độ pH thực tế của dung dịch đang được kiểm tra. Trong quá trình hiệu chuẩn, đầu tiên máy đo pH được ngâm trong dung dịch đệm có giá trị pH đã biết, điển hình là pH 7,0 đối với dung dịch trung tính. Sau đó, máy đo được điều chỉnh để phù hợp với giá trị pH của dung dịch đệm bằng cách sử dụng các điều khiển hiệu chuẩn.
Ngoài việc hiệu chuẩn, việc bảo trì điện cực pH đúng cách là điều cần thiết để đo chính xác. Điện cực phải được rửa sạch bằng nước cất trước và sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ bất kỳ chất gây ô nhiễm nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của điện cực. Nó cũng nên được bảo quản trong dung dịch bảo quản để giữ cho màng thủy tinh ngậm nước và tránh bị khô.
Khi sử dụng máy đo pH, điều quan trọng là phải xử lý điện cực cẩn thận để tránh làm hỏng màng thủy tinh mỏng manh. Điện cực phải được nhúng nhẹ vào dung dịch đang được thử, cẩn thận không chạm vào thành hoặc đáy của bình chứa. Khuấy nhẹ dung dịch có thể giúp đảm bảo chỉ số pH đồng nhất.
Trong một số trường hợp, điện cực pH có thể bị bẩn hoặc nhiễm bẩn, dẫn đến kết quả đọc không chính xác. Làm sạch điện cực bằng chất tẩy rửa nhẹ hoặc dung dịch làm sạch chuyên dụng có thể giúp khôi phục hiệu suất của điện cực. Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về vệ sinh và bảo trì để tránh làm hỏng điện cực.
Tóm lại, hiểu cách hoạt động của máy đo pH là điều cần thiết để đo pH chính xác. Điện cực pH đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện những thay đổi về nồng độ ion hydro, đồng thời hiệu chuẩn đảm bảo rằng số đọc của máy đo là chính xác và đáng tin cậy. Việc bảo trì và sử dụng điện cực pH đúng cách cũng rất quan trọng để thu được kết quả chính xác. Bằng cách làm theo những hướng dẫn này, người dùng có thể đảm bảo rằng máy đo pH của họ cung cấp các phép đo chính xác cho nhiều ứng dụng.