Tìm hiểu kiến thức cơ bản về máy đo EC
Máy đo độ dẫn điện (EC) là công cụ thiết yếu để đo nồng độ muối hòa tan trong dung dịch. Những máy đo này thường được sử dụng trong nông nghiệp, thủy canh, nuôi trồng thủy sản và giám sát môi trường để đảm bảo mức dinh dưỡng thích hợp trong nước hoặc đất. Hiểu cách thức hoạt động của máy đo EC là rất quan trọng để có được số đọc chính xác và duy trì điều kiện phát triển tối ưu cho thực vật hoặc sinh vật dưới nước.
Cốt lõi của máy đo EC là một đầu dò chứa hai điện cực trở lên. Khi đầu dò được ngâm trong dung dịch, một dòng điện sẽ truyền qua giữa các điện cực. Độ dẫn điện của dung dịch ảnh hưởng đến dòng điện này, sau đó được đo bằng đồng hồ đo. Nồng độ muối hòa tan trong dung dịch càng cao thì độ dẫn điện càng cao và ngược lại.
Máy đo EC thường hiển thị số đo độ dẫn điện theo đơn vị microsiemens trên centimet (µS/cm) hoặc millisiemens trên centimet (mS/cm) . Các đơn vị này biểu thị khả năng dẫn điện của dung dịch, với giá trị cao hơn tương ứng với nồng độ muối cao hơn. Bằng cách theo dõi mức EC, người trồng có thể điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng phù hợp để ngăn ngừa tình trạng bón phân quá mức hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi sử dụng máy đo EC là nhiệt độ. Độ dẫn điện của dung dịch phụ thuộc vào nhiệt độ, nghĩa là số đọc có thể thay đổi khi nhiệt độ thay đổi. Hầu hết các máy đo EC đều có chức năng bù nhiệt độ tích hợp để tính đến những biến động này và cung cấp số liệu chính xác bất kể nhiệt độ của dung dịch.
Hiệu chỉnh máy đo EC là điều cần thiết để đảm bảo độ chính xác của nó. Hiệu chuẩn bao gồm việc kiểm tra máy đo bằng dung dịch chuẩn đã biết có giá trị độ dẫn điện cụ thể. Bằng cách so sánh số đọc của máy đo với giá trị đã biết, người dùng có thể điều chỉnh cài đặt hiệu chuẩn nếu cần. Nên hiệu chuẩn máy đo EC thường xuyên để duy trì độ chính xác và độ tin cậy của nó.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-9500 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle ba giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 96×96×132mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Ngoài việc đo độ dẫn điện, một số máy đo EC tiên tiến còn cung cấp các tính năng bổ sung như đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) hoặc độ mặn. Máy đo TDS đo tổng lượng chất rắn hòa tan trong dung dịch, bao gồm khoáng chất, muối và các chất khác. Mặt khác, máy đo độ mặn đặc biệt đo nồng độ muối trong dung dịch, điều này rất quan trọng để theo dõi chất lượng nước trong môi trường biển hoặc nước lợ.
Khi sử dụng máy đo EC, điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất để xử lý đúng cách và bảo trì. Giữ đầu dò sạch sẽ và bảo quản đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ của máy đo và đảm bảo kết quả đo chính xác. Bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra đầu dò để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng nào nhằm ngăn ngừa mọi vấn đề tiềm ẩn với phép đo.
Tóm lại, máy đo EC là công cụ có giá trị để theo dõi mức độ dinh dưỡng trong nước hoặc đất và đảm bảo điều kiện phát triển tối ưu cho thực vật hoặc thủy sinh sinh vật. Bằng cách hiểu cách thức hoạt động của các đồng hồ này và tuân theo các phương pháp hiệu chuẩn và bảo trì tốt nhất, người dùng có thể có được số liệu chính xác và đáng tin cậy để hỗ trợ nhu cầu giám sát nông nghiệp hoặc môi trường của họ. Cho dù bạn là người làm vườn có sở thích hay người trồng chuyên nghiệp, việc đầu tư vào máy đo EC chất lượng có thể giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn và tối đa hóa sức khỏe cũng như năng suất của cây trồng hoặc các loài thủy sinh của bạn.