Table of Contents
Ưu điểm của việc sử dụng cảm biến độ đục tại chỗ để theo dõi chất lượng nước
Việc giám sát chất lượng nước là điều cần thiết để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của nguồn nước của chúng ta. Một thông số quan trọng thường được đo trong giám sát chất lượng nước là độ đục, là thước đo độ đục hoặc độ đục của chất lỏng do các hạt lơ lửng gây ra. Theo truyền thống, phép đo độ đục được thực hiện bằng cách sử dụng các mẫu lấy được phân tích trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, phương pháp này tốn nhiều thời gian, tốn nhiều công sức và có thể không cung cấp dữ liệu theo thời gian thực. Trong những năm gần đây, cảm biến độ đục tại chỗ đã nổi lên như một giải pháp thay thế hiệu quả và chính xác hơn để theo dõi độ đục trong các vùng nước.
Cảm biến độ đục tại chỗ là thiết bị được triển khai trực tiếp trong vùng nước để liên tục đo mức độ đục trong thời gian thực. Những cảm biến này hoạt động bằng cách phát ra một chùm ánh sáng vào trong nước và đo lượng ánh sáng bị tán xạ hoặc hấp thụ bởi các hạt lơ lửng trong nước. Dữ liệu được thu thập bởi cảm biến độ đục tại chỗ có thể được truyền không dây đến máy ghi dữ liệu hoặc hệ thống giám sát trung tâm, cho phép giám sát và phân tích từ xa mức độ đục.
| Hướng dẫn bộ điều khiển ROC-2315 RO (220V) | |||
| Mô hình | ROC-2315 | ||
| Phát hiện đơn lẻ | Đầu vào tiếp điểm khô | Nước thô không có biện pháp bảo vệ nước | |
| (sáu kênh) | Bảo vệ áp suất thấp | ||
| Bảo vệ áp suất cao | |||
| Bình chứa nước tinh khiết cao và có mực nước | |||
| Tín hiệu chế độ điều khiển bên ngoài | |||
| Chạy thiết lập lại | |||
| Cổng điều khiển | Đầu ra tiếp điểm khô | Bơm nước thô | SPST-NO công suất thấp: AC220V/3A Max ;AC110V/5A Max |
| (năm kênh) | Van đầu vào | ||
| Bơm cao áp | |||
| Van xả | |||
| Van xả vượt quá độ dẫn điện | |||
| Điểm phát hiện đo lường | Độ dẫn nước của sản phẩm và có bù nhiệt độ tự động (0~50)℃ | ||
| Phạm vi đo | Độ dẫn điện: 0,1~200μS/cm/1~2000μS/cm/10~999μS/cm (với cảm biến độ dẫn khác nhau ) | ||
| Nhiệt độ nước của sản phẩm. : 0~50℃ | |||
| Độ chính xác | 1,5 cấp | ||
| Nguồn điện | AC220V (±10 phần trăm ) và nbsp;, và nbsp;50/60Hz | ||
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(0~50)℃ và nbsp;; | ||
| Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH và nbsp;(không ngưng tụ ) | |||
| Kích thước | 96×96×130mm( chiều cao ×rộng×độ sâu) | ||
| Kích thước lỗ | 91×91mm(chiều cao ×chiều rộng) | ||
| Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh | ||
| Chứng nhận | CE | ||
Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng cảm biến độ đục tại chỗ để giám sát chất lượng nước là khả năng thu được dữ liệu theo thời gian thực. Các phương pháp lấy mẫu lấy mẫu truyền thống chỉ cung cấp ảnh chụp nhanh về mức độ đục tại một thời điểm cụ thể, trong khi cảm biến tại chỗ có thể liên tục theo dõi mức độ đục và cung cấp hiểu biết toàn diện hơn về mức độ biến động của độ đục theo thời gian. Dữ liệu thời gian thực này có thể có giá trị trong việc phát hiện những thay đổi đột ngột về độ đục, chẳng hạn như trong một cơn bão hoặc sự cố tràn dầu và có thể giúp các nhà quản lý nước đưa ra quyết định kịp thời để bảo vệ chất lượng nước.

Ngoài dữ liệu thời gian thực, cảm biến độ đục tại chỗ còn mang lại độ chính xác và độ chính xác được cải thiện so với các phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Bằng cách liên tục theo dõi mức độ đục, các cảm biến tại chỗ có thể ghi lại những thay đổi về độ đục có thể bị bỏ sót do lấy mẫu lấy tại các khoảng thời gian riêng biệt. Việc giám sát liên tục này cho phép đánh giá chi tiết và chính xác hơn về độ đục trong vùng nước, điều này rất quan trọng để phát hiện các xu hướng và mô hình về độ đục theo thời gian.

Hơn nữa, cảm biến độ đục tại chỗ tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp lấy mẫu lấy mẫu truyền thống. Mặc dù việc lấy mẫu ngẫu nhiên đòi hỏi phải thực hiện nghiên cứu thực địa và phân tích trong phòng thí nghiệm tốn nhiều công sức, nhưng các cảm biến tại chỗ có thể được triển khai trong thời gian dài mà không cần bảo trì nhiều. Điều này giúp giảm nhu cầu thăm quan địa điểm thường xuyên và chi phí nhân công liên quan đến lấy mẫu ngẫu nhiên, khiến cảm biến tại chỗ trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn để theo dõi chất lượng nước lâu dài.
Một ưu điểm khác của việc sử dụng cảm biến độ đục tại chỗ là khả năng theo dõi độ đục ở những địa điểm khó tiếp cận hoặc ở xa. Cảm biến tại chỗ có thể được triển khai ở sông, hồ, hồ chứa và vùng nước ven biển, cung cấp dữ liệu có giá trị về mức độ đục trong các vùng nước đa dạng này. Khả năng này đặc biệt quan trọng để theo dõi độ đục ở những khu vực dễ bị trầm tích chảy tràn, xói mòn hoặc các nguồn gây đục khác vì nó cho phép phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn về chất lượng nước.
Tóm lại, cảm biến độ đục tại chỗ mang lại nhiều lợi thế cho giám sát chất lượng nước, bao gồm dữ liệu thời gian thực, độ chính xác và độ chính xác được cải thiện, hiệu quả về chi phí và khả năng giám sát độ đục ở các vùng nước khác nhau. Bằng cách sử dụng cảm biến tại chỗ, người quản lý nước có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn để bảo vệ chất lượng nước và đảm bảo tính bền vững của tài nguyên nước.
Cảm biến độ đục tại chỗ có thể cải thiện nỗ lực giám sát môi trường như thế nào
Cảm biến độ đục tại chỗ là một công cụ có giá trị trong nỗ lực giám sát môi trường, cung cấp dữ liệu thời gian thực về chất lượng nước có thể giúp các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đưa ra quyết định sáng suốt về quản lý tài nguyên và kiểm soát ô nhiễm. Những cảm biến này đo độ đục hoặc độ đục của chất lỏng do các hạt lơ lửng gây ra, mang lại cái nhìn sâu sắc về tình trạng tổng thể của một vùng nước. Bằng cách liên tục theo dõi mức độ đục, các nhà khoa học có thể theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian và xác định các nguồn ô nhiễm tiềm ẩn.
| Mô hình | Bộ điều khiển Oline dẫn điện/nồng độ cảm ứng CIT-8800 |
| Tập trung | 1.NaOH:(0~15) phần trăm hoặc (25~50) phần trăm ; 2.HNO3:(0~25) phần trăm hoặc (36~82) phần trăm ; 3. Đường cong nồng độ do người dùng xác định |
| Độ dẫn điện | (500~2.000.000)uS/cm |
| TDS | (250~1.000.000)ppm |
| Nhiệt độ. | (0~120)°C |
| Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm; Nồng độ: 0,01% ; TDS:0,01ppm, Nhiệt độ: 0,1℃ |
| Độ chính xác | Độ dẫn điện: (500~1000)uS/cm +/-10uS/cm; (1~2000)mS/cm+/-1,0 phần trăm |
| TDS: cấp 1,5, Nhiệt độ: +/- 0,5℃ | |
| Nhiệt độ. bồi thường | Phạm vi: (0~120)°C; phần tử: Pt1000 |
| Cổng giao tiếp | Giao thức RS485.Modbus RTU |
| Đầu ra tương tự | Hai kênh cách ly/có thể vận chuyển (4-20)mA, Thiết bị / Máy phát để lựa chọn |
| Đầu Ra Điều Khiển | Công tắc quang điện bán dẫn ba kênh, Công tắc lập trình, xung và tần số |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ.(0~50)℃; độ ẩm tương đối và lt;95% RH (không ngưng tụ) |
| Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | DC 24V+15% |
| Mức độ bảo vệ | IP65 (có nắp sau) |
| Kích thước | 96mmx96mmx94mm(CxRxD) |
| Kích thước lỗ | 9lmx91mm(CxR) |
Một trong những lợi ích chính của cảm biến độ đục tại chỗ là khả năng cung cấp khả năng giám sát chất lượng nước liên tục, tự động. Các phương pháp đo độ đục truyền thống, chẳng hạn như thu thập mẫu nước và phân tích chúng trong phòng thí nghiệm, tốn nhiều thời gian và công sức. Ngược lại, cảm biến tại chỗ có thể được triển khai tại hiện trường trong thời gian dài, cung cấp dữ liệu thời gian thực có thể truy cập từ xa. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu theo dõi những thay đổi về mức độ đục hiệu quả hơn và phản ứng nhanh chóng với mọi vấn đề có thể phát sinh.
Ngoài việc cung cấp dữ liệu theo thời gian thực, cảm biến độ đục tại chỗ còn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp giám sát truyền thống. Bằng cách loại bỏ nhu cầu thăm quan địa điểm thường xuyên và phân tích trong phòng thí nghiệm, những cảm biến này có thể giảm chi phí chung cho việc giám sát chất lượng nước. Điều này giúp các tổ chức có nguồn lực hạn chế dễ dàng thực hiện các chương trình giám sát và theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian.
Hơn nữa, cảm biến độ đục tại chỗ có độ chính xác và độ tin cậy cao, cung cấp các phép đo nhất quán có thể được sử dụng để đánh giá tác động của các hoạt động của con người về chất lượng nước. Bằng cách theo dõi những thay đổi về mức độ đục, các nhà nghiên cứu có thể xác định xu hướng và mô hình có thể chỉ ra nguồn ô nhiễm hoặc các tác nhân gây ô nhiễm môi trường khác. Thông tin này sau đó có thể được sử dụng để phát triển các chiến lược nhằm giảm thiểu tác động của các hoạt động này và bảo vệ tài nguyên nước cho các thế hệ tương lai.
Một ưu điểm khác của cảm biến độ đục tại chỗ là tính linh hoạt của chúng. Những cảm biến này có thể được triển khai trong nhiều môi trường khác nhau, từ sông hồ đến vùng nước ven biển và cửa sông. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu giám sát chất lượng nước trong các hệ sinh thái đa dạng và đánh giá tác động của các hoạt động và hoạt động sử dụng đất khác nhau đối với chất lượng nước. Bằng cách thu thập dữ liệu từ nhiều địa điểm, các nhà khoa học có thể hiểu biết toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ đục và phát triển các chiến lược có mục tiêu nhằm cải thiện chất lượng nước.
Nhìn chung, cảm biến độ đục tại chỗ là một công cụ có giá trị để cải thiện nỗ lực giám sát môi trường. Bằng cách cung cấp dữ liệu thời gian thực về chất lượng nước, những cảm biến này có thể giúp các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách đưa ra quyết định sáng suốt về quản lý tài nguyên và kiểm soát ô nhiễm. Với khả năng cung cấp khả năng giám sát tự động, liên tục, các cảm biến tại chỗ mang lại giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả về mặt chi phí để theo dõi những thay đổi về mức độ đục theo thời gian. Bằng cách triển khai các cảm biến này trong nhiều môi trường khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước và phát triển các chiến lược bảo vệ và bảo tồn nguồn nước quý giá của chúng ta.

