Table of Contents
Tầm quan trọng của việc theo dõi chất lượng nước bằng máy đo TDS Ocean Star
Chất lượng nước là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và môi trường của chúng ta. Một trong những thông số chính được sử dụng để đánh giá chất lượng nước là Tổng chất rắn hòa tan (TDS), đo nồng độ các chất hòa tan trong nước. Việc giám sát mức TDS là cần thiết để đảm bảo nước an toàn cho tiêu dùng và các mục đích sử dụng khác. Máy đo TDS Ocean Star là một công cụ đáng tin cậy có thể giúp các cá nhân và tổ chức giám sát chất lượng nước một cách hiệu quả.
Máy đo TDS Ocean Star là thiết bị cầm tay giúp đo mức TDS trong nước một cách nhanh chóng và chính xác. Nó rất dễ sử dụng, với giao diện đơn giản hiển thị số đọc TDS theo phần triệu (ppm). Điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ thử nghiệm nước uống đến giám sát nước thải công nghiệp. Kích thước nhỏ gọn của Máy đo TDS Ocean Star cũng giúp bạn thuận tiện mang theo, cho phép người dùng kiểm tra chất lượng nước khi đang di chuyển.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Máy đo TDS Ocean Star là mức độ chính xác cao. Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo kết quả đo TDS chính xác và đáng tin cậy. Điều này rất quan trọng để phát hiện bất kỳ chất gây ô nhiễm tiềm ẩn nào trong nước, vì ngay cả những thay đổi nhỏ về mức TDS cũng có thể chỉ ra các vấn đề về chất lượng nước. Bằng cách sử dụng Máy đo TDS Ocean Star, người dùng có thể tin tưởng vào độ chính xác của phép đo chất lượng nước của mình.
Bộ điều khiển lập trình RO xử lý nước ROS-360 | ||
Mô hình | ROS-360 một tầng | Sân khấu đôi ROS-360 |
Phạm vi đo | Nguồn nước0~2000uS/cm | Nguồn nước0~2000uS/cm |
Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm | Nước thải cấp 1 0~1000uS/cm | |
nước thải thứ cấp 0~100uS/cm | nước thải thứ cấp 0~100uS/cm | |
Cảm biến áp suất (tùy chọn) | Áp suất trước/sau màng | Áp suất trước/sau màng sơ cấp/thứ cấp |
Cảm biến lưu lượng (tùy chọn) | 2 kênh (Tốc độ dòng vào/ra) | 3 kênh (nguồn nước, dòng chảy sơ cấp, dòng chảy thứ cấp) |
Đầu vào IO | 1.Áp suất thấp nước thô | 1.Áp suất thấp nước thô |
2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính | 2.Áp suất thấp đầu vào bơm tăng áp chính | |
3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính | 3.Đầu ra áp suất cao của bơm tăng áp chính | |
4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1 | 4.Mức chất lỏng cao của bể cấp 1 | |
5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp | 5.Mức chất lỏng của bể cấp 1 thấp | |
6.Tín hiệu tiền xử lý và nbsp; | Áp suất cao đầu ra của bơm tăng áp thứ 6.2 | |
7.Mức chất lỏng cao của bể cấp 2 | ||
8.Tín hiệu tiền xử lý | ||
Đầu ra rơle (thụ động) | 1.Van cấp nước | 1.Van cấp nước |
2.Máy bơm nước nguồn | 2.Máy bơm nước nguồn | |
3.Bơm tăng áp | 3.Bơm tăng áp sơ cấp | |
4.Van xả | 4.Van xả sơ cấp | |
5.Nước qua van xả tiêu chuẩn | 5.Nước sơ cấp qua van xả tiêu chuẩn | |
6.Nút đầu ra cảnh báo | 6.Bơm tăng áp thứ cấp | |
7.Bơm dự phòng thủ công | 7.Van xả thứ cấp | |
8.Nước thứ cấp qua van xả tiêu chuẩn | ||
9.Nút đầu ra cảnh báo | ||
10.Bơm dự phòng thủ công | ||
Chức năng chính | 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực | 1.Hiệu chỉnh hằng số điện cực |
2.Cài đặt cảnh báo TDS | 2.Cài đặt cảnh báo TDS | |
3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc | 3.Có thể đặt tất cả thời gian ở chế độ làm việc | |
4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp | 4.Cài đặt chế độ xả áp suất cao và thấp | |
5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động | 5.Có thể chọn thủ công/tự động khi khởi động | |
6.Chế độ gỡ lỗi thủ công | 6.Chế độ gỡ lỗi thủ công | |
7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế | 7.Quản lý thời gian phụ tùng thay thế | |
Giao diện mở rộng | 1.Đầu ra rơle dự trữ | 1.Đầu ra rơle dự trữ |
2.Giao tiếp RS485 | 2.Giao tiếp RS485 | |
Nguồn điện | DC24V±10 phần trăm | DC24V±10 phần trăm |
Độ ẩm tương đối | ≦85 phần trăm | ≤85 phần trăm |
Nhiệt độ môi trường | 0~50℃ | 0~50℃ |
Kích thước màn hình cảm ứng | Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D) | Kích thước màn hình cảm ứng: 7 inch 203*149*48mm (Hx Wx D) |
Kích thước lỗ | 190x136mm(CxR) | 190x136mm(CxR) |
Cài đặt | Đã nhúng | Đã nhúng |
Ngoài độ chính xác, Máy đo TDS của Ocean Star còn cung cấp phạm vi đo rộng, cho phép người dùng kiểm tra nước với các mức TDS khác nhau. Tính linh hoạt này giúp thiết bị phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ kiểm tra nước máy tại nhà đến giám sát chất lượng nước trong môi trường công nghiệp. Máy đo TDS Ocean Star có thể giúp người dùng xác định bất kỳ thay đổi nào về mức TDS theo thời gian, cho phép họ thực hiện hành động thích hợp để duy trì chất lượng nước.
Một tính năng quan trọng khác của Máy đo TDS Ocean Star là độ bền và độ tin cậy. Thiết bị được chế tạo để chịu được các điều kiện khắc nghiệt, giúp nó phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường. Dù kiểm tra nước trong phòng thí nghiệm hay tại hiện trường, người dùng đều có thể tin cậy vào Máy đo TDS của Ocean Star để cung cấp kết quả chính xác và nhất quán. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị cho bất kỳ ai quan tâm đến chất lượng nước và muốn theo dõi mức TDS một cách hiệu quả.
Nhìn chung, Máy đo TDS của Ocean Star là một công cụ có giá trị để giám sát chất lượng nước và đảm bảo nước an toàn cho tiêu dùng và các mục đích sử dụng khác. Mức độ chính xác cao, phạm vi đo rộng và độ bền khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Bằng cách sử dụng Máy đo TDS Ocean Star, các cá nhân và tổ chức có thể thực hiện các bước chủ động để bảo vệ chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Dù kiểm tra nước uống tại nhà hay theo dõi nước thải công nghiệp, Máy đo TDS Ocean Star là công cụ đáng tin cậy và hiệu quả để đánh giá mức TDS trong nước.
Cách sử dụng máy đo TDS Ocean Star để đo chính xác
Khi đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) trong nước, việc trang bị một công cụ chính xác và đáng tin cậy là điều cần thiết. Máy đo TDS Ocean Star là sự lựa chọn phổ biến của các chuyên gia cũng như những người có sở thích vì độ chính xác và dễ sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về cách sử dụng đúng cách Máy đo TDS Ocean Star để có được số đo chính xác.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-510 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ bằng tay/tự động; Không có phần bù |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~60℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 48×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 45×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Đầu tiên và quan trọng nhất, điều quan trọng là phải hiệu chỉnh máy đo TDS trước khi sử dụng. Điều này đảm bảo rằng các kết quả bạn thu được là chính xác nhất có thể. Để hiệu chỉnh Máy đo TDS Ocean Star, bạn sẽ cần một giải pháp hiệu chuẩn có giá trị TDS đã biết. Chỉ cần làm theo hướng dẫn đi kèm với máy đo để hiệu chỉnh đúng cách.
Sau khi máy đo TDS của bạn được hiệu chỉnh, bạn có thể bắt đầu thực hiện các phép đo. Để làm như vậy, trước tiên hãy đảm bảo rằng đồng hồ đo sạch và không có bất kỳ mảnh vụn hoặc cặn nào có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Rửa sạch đầu dò bằng nước sạch và lau khô kỹ trước khi sử dụng.
Tiếp theo, bật máy đo TDS và nhúng đầu dò vào mẫu nước bạn muốn kiểm tra. Đảm bảo nhấn chìm hoàn toàn đầu dò để đảm bảo kết quả đọc chính xác. Để máy đo ổn định, thường mất vài giây, trước khi ghi giá trị TDS hiển thị trên màn hình.
Điều quan trọng cần lưu ý là máy đo TDS đo độ dẫn điện của nước, liên quan trực tiếp đến lượng chất rắn hòa tan có trong . Tuy nhiên, máy đo TDS không phân biệt giữa các loại chất rắn hòa tan khác nhau nên số đọc thu được là tổng giá trị của tất cả các chất hòa tan trong nước.
Để đảm bảo số đo chính xác nhất, nên lấy nhiều số đọc và tính giá trị trung bình giá trị. Điều này giúp giải thích mọi biến thể trong mẫu nước và mang lại kết quả đáng tin cậy hơn.
Sau khi thực hiện phép đo, hãy nhớ rửa kỹ đầu dò bằng nước sạch và bảo quản máy đo TDS ở nơi an toàn. Bảo trì và bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của đồng hồ và đảm bảo kết quả đo chính xác trong tương lai.
Tóm lại, Máy đo TDS Ocean Star là một công cụ có giá trị để đo tổng chất rắn hòa tan trong nước. Bằng cách làm theo các quy trình đo lường và hiệu chuẩn thích hợp được nêu trong bài viết này, bạn có thể thu được kết quả TDS chính xác và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng. Hãy nhớ hiệu chỉnh máy đo của bạn thường xuyên, làm sạch đầu dò trước mỗi lần sử dụng và đo nhiều lần để có kết quả chính xác nhất. Với sự cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, Máy đo TDS của Ocean Star có thể cung cấp cho bạn các phép đo chính xác nhiều lần.