Tìm hiểu thành phần của điện cực thủy tinh đo pH

Máy đo pH là một công cụ thiết yếu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, thực phẩm và đồ uống cũng như giám sát môi trường. Nó đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch bằng cách phát hiện nồng độ của các ion hydro có mặt. Một trong những thành phần chính của máy đo pH là điện cực thủy tinh, đóng vai trò quan trọng trong việc đo chính xác nồng độ pH.

Điện cực thủy tinh được làm từ một loại thủy tinh đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi của độ pH. Nó bao gồm một màng thủy tinh mỏng tiếp xúc với dung dịch đang được thử nghiệm. Màng này thường được làm bằng thủy tinh chất lượng cao có khả năng chống lại sự tấn công hóa học và có điện trở thấp. Màng thủy tinh thường được phủ một lớp mỏng bạc clorua, đóng vai trò như một điện cực tham chiếu.

Thành phần của điện cực thủy tinh được thiết kế cẩn thận để đảm bảo phép đo pH chính xác và đáng tin cậy. Màng thủy tinh thường được làm từ hỗn hợp silica (SiO2) và oxit kim loại kiềm, chẳng hạn như oxit natri (Na2O) hoặc oxit kali (K2O). Những oxit kim loại kiềm này giúp tăng độ dẫn điện của thủy tinh, khiến nó phản ứng nhanh hơn với những thay đổi về độ pH.

alt-374

Ngoài silica và oxit kim loại kiềm, điện cực thủy tinh còn có thể chứa các chất phụ gia khác, chẳng hạn như oxit boron (B2O3) hoặc oxit nhôm (Al2O3). Các chất phụ gia này giúp cải thiện độ bền cơ học và tính ổn định của màng thủy tinh, làm cho màng thủy tinh bền và lâu dài hơn.

Điện cực thủy tinh được nối với một điện cực tham chiếu, thường được làm bằng bạc clorua, thông qua một ống thủy tinh mỏng chứa đầy chất điện phân. dung dịch kali clorua (KCl). Điện cực tham chiếu này cung cấp điện thế tham chiếu ổn định để có thể đo độ pH của dung dịch đang được thử.

Khi điện cực thủy tinh được ngâm trong dung dịch, nó sẽ tạo ra sự chênh lệch điện thế giữa màng thủy tinh và điện cực tham chiếu. Sự chênh lệch điện thế này tỷ lệ thuận với độ pH của dung dịch và được đo bằng máy đo pH. Sau đó, máy đo pH sẽ chuyển đổi chênh lệch điện thế này thành giá trị pH, giá trị này được hiển thị trên màn hình máy đo.

Điều quan trọng cần lưu ý là điện cực thủy tinh phải được hiệu chuẩn và bảo trì đúng cách để đảm bảo phép đo pH chính xác. Hiệu chuẩn bao gồm việc nhúng điện cực vào dung dịch đệm tiêu chuẩn có giá trị pH đã biết và điều chỉnh máy đo cho phù hợp. Bảo trì thường xuyên, chẳng hạn như làm sạch và bảo quản điện cực đúng cách, cũng rất cần thiết để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác của điện cực.

mô hình Bộ điều khiển truyền trực tuyến pH/ORP dòng pH/ORP-5500
Phạm vi đo pH 0.00~14.00
ORP -2000mV~2000mV
Nhiệt độ. ( 0,0~50,0)℃  (thành phần bù nhiệt độ:NTC10K)
Độ phân giải pH 0.01
ORP 1mV
Nhiệt độ. 0,1℃
độ chính xác pH 0.1
ORP ±5mV(bộ phận điện tử)
Nhiệt độ. ±0.5℃
Trở kháng đầu vào gần đúng 3×1011Ω
Dung dịch đệm giá trị pH: 10,00;9,18;7,00;6,86;4,01;4,00
Nhiệt độ. phạm vi bù (0~50)℃(với 25℃ làm tiêu chuẩn)Bù nhiệt độ thủ công và tự động
(4~20)mA đặc điểm Dụng cụ/máy phát bị cô lập, có thể điều chỉnh hoàn toàn, có thể đảo ngược để lựa chọn
Điện trở vòng lặp 500Ω(Max),DC 24V
độ chính xác ±0.1mA
Kiểm soát liên hệ Tiếp điểm điện Rơle đôi SPST-NO, kiểu trả về
Dung lượng vòng lặp AC 220V/AC 110V 2A(Tối đa);DC 24V 2A(Tối đa)
Tiêu thụ điện năng 3W
Môi trường làm việc nhiệt độ (0~50)℃
độ ẩm ≤85%RH(không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ.(-20-60) ℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ
Kích thước phác thảo 96mm×96mm×105mm(H×W×D)
Kích thước lỗ 91mm×91mm(H×W)
cài đặt Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh

Tóm lại, thành phần của điện cực thủy tinh máy đo pH được thiết kế cẩn thận để đảm bảo phép đo pH chính xác và đáng tin cậy. Bằng cách hiểu rõ các thành phần của điện cực thủy tinh và cách chúng hoạt động cùng nhau, người dùng có thể tận dụng tối đa máy đo pH và thu được số đọc pH chính xác cho ứng dụng của mình. Hiệu chuẩn và bảo trì thích hợp là chìa khóa để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của điện cực thủy tinh, cuối cùng dẫn đến phép đo pH thành công.

Similar Posts