Table of Contents
Ưu điểm của việc sử dụng cảm biến lưu lượng siêu âm trong ứng dụng công nghiệp
Cảm biến lưu lượng siêu âm ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp do tính chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt của chúng. Những cảm biến này sử dụng sóng siêu âm để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng. Phương pháp đo lưu lượng không xâm lấn này mang lại một số lợi thế so với cảm biến lưu lượng truyền thống, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều quy trình công nghiệp.
Mẫu sản phẩm | MFC-8800 | |
Cổng giao tiếp | Kênh phụ giao thức Modbus RTU cổng RS485 được kết nối với DTU và DCS | |
Cổng RS485 kênh chính đường xuống của giao thức Modbus RTU được kết nối với thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu | ||
4~20mA và nbsp;đầu ra | 1 kênh loại hai dây và nbsp;Điện trở vòng lặp tối đa 400Ω | |
4~20mA và nbsp;Đầu vào | và nbsp;2 kênh loại hai dây( và nbsp;nguồn cấp dữ liệu chủ động) | |
DI và nbsp;Đầu vào | và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp;2 kênh Công tắc logic cách ly quang điện | |
Đầu Ra DO | 3 và nbsp;chuyển tiếp kênh | 1 và nbsp;SPDT và nbsp;AC220V; 3A(MAX) |
(chỉ dành cho tín hiệu truyền động) | 2 và nbsp;SPST và nbsp;AC220V; 3A(MAX) | |
1 kênh và nbsp;Công tắc quang điện và nbsp; và nbsp; | Xung/tần số tỷ lệ | |
và nbsp;Dung lượng tải:100mA/DC30V | ||
và nbsp;Thu thập dữ liệu | Thu thập dữ liệu,với 3 và nbsp;kênh nguồn điện cảm biến DC24V và nbsp; | |
Chế độ hiển thị | 3.5”(hoặc 4”)LCD đầy màu sắc và màn hình cảm ứng | |
Nguồn điện | Dải công suất rộng :(12-24)V | |
Tiêu thụ | và lt;5W | |
Yêu cầu về môi trường | Nhiệt độ môi trường:(5~45)℃; và nbsp;độ ẩm tương đối:≤90 phần trăm 。 | |
Kích thước lỗ | (91×91)mm và nbsp;kích thước lỗ;kích thước bảng(100*100)mm |
Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng cảm biến lưu lượng siêu âm là mức độ chính xác cao. Những cảm biến này có thể đo tốc độ dòng chảy một cách chính xác, cung cấp dữ liệu thời gian thực rất quan trọng để theo dõi và kiểm soát các quy trình công nghiệp. Độ chính xác này đặc biệt quan trọng trong các ngành mà ngay cả những thay đổi nhỏ về tốc độ dòng chảy cũng có thể có tác động đáng kể đến hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Ngoài độ chính xác, cảm biến lưu lượng siêu âm còn có độ tin cậy cao. Không giống như cảm biến lưu lượng cơ học có thể dễ bị hao mòn, cảm biến siêu âm không có bộ phận chuyển động, giảm nguy cơ trục trặc và đảm bảo hiệu suất ổn định theo thời gian. Độ tin cậy này rất cần thiết trong môi trường công nghiệp, nơi thời gian ngừng hoạt động có thể gây tốn kém và gây gián đoạn.
Một ưu điểm khác của cảm biến lưu lượng siêu âm là tính linh hoạt của chúng. Những cảm biến này có thể được sử dụng để đo lưu lượng của nhiều loại chất lỏng, bao gồm nước, hóa chất và khí, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Chúng cũng có thể dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống đường ống hiện có mà không cần sửa đổi nhiều, khiến chúng trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhiều ngành công nghiệp.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-9500 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle ba giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 96×96×132mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Hơn nữa, cảm biến lưu lượng siêu âm không xâm lấn, nghĩa là chúng không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng được đo. Điều này không chỉ giúp loại bỏ nguy cơ ô nhiễm mà còn giảm yêu cầu bảo trì và kéo dài tuổi thọ của cảm biến. Trong những ngành mà sự sạch sẽ và vệ sinh được đặt lên hàng đầu, chẳng hạn như sản xuất thực phẩm và dược phẩm, tính năng không xâm lấn này đặc biệt có giá trị.
Ngoài ra, cảm biến lưu lượng siêu âm còn có hiệu quả cao, tiêu thụ điện năng tối thiểu và tạo ra ít hoặc không tạo ra chất thải. Hiệu quả năng lượng này không chỉ làm giảm chi phí vận hành mà còn góp phần vận hành công nghiệp bền vững hơn. Khi các ngành công nghiệp ngày càng tập trung vào việc giảm tác động đến môi trường, việc sử dụng cảm biến lưu lượng siêu âm có thể giúp các công ty đạt được mục tiêu bền vững.
Nhìn chung, lợi ích của việc sử dụng cảm biến lưu lượng siêu âm trong các ứng dụng công nghiệp là rất rõ ràng. Từ mức độ chính xác và độ tin cậy cao đến tính linh hoạt và tính chất không xâm lấn, những cảm biến này mang lại nhiều lợi ích khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều ngành công nghiệp. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, cảm biến lưu lượng siêu âm có thể đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tối ưu hóa các quy trình công nghiệp và nâng cao hiệu quả tổng thể.
Cách chọn cảm biến lưu lượng siêu âm phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn
Cảm biến lưu lượng siêu âm là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, cung cấp các phép đo chính xác về tốc độ dòng chất lỏng mà không cần lắp đặt hoặc bảo trì xâm lấn. Những cảm biến này sử dụng sóng siêu âm để đo vận tốc của chất lỏng chảy qua đường ống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà máy xử lý nước đến quy trình công nghiệp.
Khi chọn cảm biến lưu lượng siêu âm phù hợp cho nhu cầu cụ thể của bạn, sẽ có là một số yếu tố cần xem xét. Việc cân nhắc đầu tiên là loại chất lỏng bạn sẽ đo. Các cảm biến lưu lượng siêu âm khác nhau được thiết kế để hoạt động với các loại chất lỏng cụ thể, chẳng hạn như nước, dầu hoặc hóa chất. Điều quan trọng là chọn cảm biến tương thích với chất lỏng mà bạn sẽ đo để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là kích thước của đường ống mà chất lỏng sẽ chảy qua. Cảm biến lưu lượng siêu âm có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các đường kính ống khác nhau, vì vậy điều cần thiết là chọn cảm biến có kích thước phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn. Việc lắp đặt cảm biến quá lớn hoặc quá nhỏ cho đường ống có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác và dữ liệu không đáng tin cậy.
Ngoài việc xem xét loại chất lỏng và kích thước đường ống, điều quan trọng là phải xem xét tốc độ dòng chảy của chất lỏng. Các cảm biến lưu lượng siêu âm khác nhau có phạm vi đo khác nhau, vì vậy điều quan trọng là chọn cảm biến có thể đo chính xác tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong hệ thống của bạn. Nếu tốc độ dòng chảy vượt quá phạm vi đo của cảm biến, cảm biến có thể không cung cấp được dữ liệu chính xác, dẫn đến các sự cố tiềm ẩn với hệ thống của bạn.
Hơn nữa, điều cần thiết là phải xem xét các điều kiện môi trường mà cảm biến lưu lượng siêu âm sẽ hoạt động . Một số cảm biến được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như nhiệt độ khắc nghiệt hoặc độ ẩm cao, trong khi những cảm biến khác có thể phù hợp hơn để sử dụng trong nhà. Việc chọn cảm biến phù hợp với điều kiện môi trường tại cơ sở của bạn sẽ giúp đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác của cảm biến.
Khi chọn cảm biến lưu lượng siêu âm, điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu lắp đặt. Một số cảm biến được thiết kế để lắp đặt dễ dàng, trong khi một số cảm biến khác có thể yêu cầu quy trình thiết lập phức tạp hơn. Điều cần thiết là chọn một cảm biến có thể dễ dàng lắp đặt trong hệ thống của bạn để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo các phép đo chính xác.
Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét chi phí tổng thể của cảm biến lưu lượng siêu âm. Mặc dù việc chọn cảm biến chỉ dựa trên giá có thể rất hấp dẫn nhưng điều quan trọng là phải xem xét chi phí dài hạn liên quan đến cảm biến, chẳng hạn như bảo trì và hiệu chuẩn. Đầu tư vào cảm biến chất lượng cao từ nhà sản xuất có uy tín có thể tốn nhiều chi phí ban đầu hơn nhưng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền về lâu dài bằng cách cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy.
Tóm lại, việc chọn cảm biến lưu lượng siêu âm phù hợp cho nhu cầu cụ thể của bạn đòi hỏi phải xem xét cẩn thận một số yếu tố, bao gồm loại chất lỏng, kích thước ống, tốc độ dòng chảy, điều kiện môi trường, yêu cầu lắp đặt và chi phí. Bằng cách dành thời gian nghiên cứu và đánh giá các yếu tố này, bạn có thể chọn được cảm biến cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy cho hệ thống của mình.