Lợi ích của việc sử dụng cảm biến oxy hòa tan Vernier trong nghiên cứu thủy sản

Nghiên cứu thủy sản đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và bảo tồn các hệ sinh thái mỏng manh tồn tại trong đại dương, sông và hồ của chúng ta. Một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu này là theo dõi mức độ oxy hòa tan trong nước, vì đây là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe và sự sống sót của các sinh vật dưới nước. Để đo chính xác nồng độ oxy hòa tan, các nhà nghiên cứu thường dựa vào các thiết bị chuyên dụng như cảm biến oxy hòa tan Vernier.

alt-691
Cảm biến oxy hòa tan Vernier là một công cụ có giá trị cho các nhà nghiên cứu thủy sản do tính chính xác và độ tin cậy của nó. Cảm biến này sử dụng công nghệ quang học độc đáo để đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, mang lại kết quả chính xác và nhất quán. Bằng cách sử dụng cảm biến này, các nhà nghiên cứu có thể thu được dữ liệu thời gian thực về nồng độ oxy hòa tan, cho phép họ theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian.

Mẫu sản phẩm MFC-8800
Cổng giao tiếp Kênh phụ giao thức Modbus RTU cổng RS485 được kết nối với DTU và DCS
Cổng RS485 kênh chính đường xuống của giao thức Modbus RTU được kết nối với thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu
4~20mA và nbsp;đầu ra 1 kênh loại hai dây và nbsp;Điện trở vòng lặp tối đa 400Ω
4~20mA và nbsp;Đầu vào và nbsp;2 kênh loại hai dây( và nbsp;nguồn cấp dữ liệu chủ động)
DI và nbsp;Đầu vào và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp; và nbsp;2 kênh Công tắc logic cách ly quang điện
Đầu Ra DO 3 và nbsp;chuyển tiếp kênh 1 và nbsp;SPDT và nbsp;AC220V; 3A(MAX)
(chỉ dành cho tín hiệu truyền động) 2 và nbsp;SPST và nbsp;AC220V; 3A(MAX)
1 kênh và nbsp;Công tắc quang điện và nbsp; và nbsp; Xung/tần số tỷ lệ
và nbsp;Dung lượng tải:100mA/DC30V
và nbsp;Thu thập dữ liệu Thu thập dữ liệu,với 3 và nbsp;kênh nguồn điện cảm biến DC24V và nbsp;
Chế độ hiển thị 3.5”(hoặc 4”)LCD đầy màu sắc và màn hình cảm ứng
Nguồn điện Dải công suất rộng :(12-24)V
Tiêu thụ và lt;5W
Yêu cầu về môi trường Nhiệt độ môi trường:(5~45)℃; và nbsp;độ ẩm tương đối:≤90 phần trăm 。
Kích thước lỗ (91×91)mm và nbsp;kích thước lỗ;kích thước bảng(100*100)mm
Mô hình Máy phân tích trực tuyến clo tự do POP-8300
Phạm vi đo (0,00-2,00)mg/L(ppm) và nbsp;(0,00-20,00)mg/L(ppm)
Độ chính xác Lỗi chỉ thị 10%
Độ phân giải 0,01mg/L(ppm)
Giao diện truyền thông Giao thức truyền thông RS485 MODBUS RTU
Đầu ra tương tự Đầu ra mA kênh đôi (4-20); Chế độ kép thiết bị/máy phát bị cô lập, có thể đảo ngược, hoàn toàn có thể điều chỉnh; ±0.1mA độ chính xác truyền
Đầu ra điều khiển Kênh đôi và nbsp;, Công suất tải 50mA(Tối đa),AC/DC 30V
Nguồn điện Đã kết nối với nguồn điện AC80-260V;50/60Hz, tương thích với mọi tiêu chuẩn điện năng thị trường quốc tế (110V;220V;260V;50/60Hz).
Môi trường làm việc Nhiệt độ:(5-50)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Tiêu thụ điện năng và lt;20W
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ:(-20-70)℃;độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ)
Cài đặt Gắn tường (có nắp lưng cài sẵn)
Trọng lượng tủ ≤10kg
Kích thước tủ 570*mm*380mm*130mm(H×W×D)

Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng cảm biến oxy hòa tan Vernier là tính dễ sử dụng. Cảm biến này được thiết kế thân thiện với người dùng, có hướng dẫn đơn giản và quy trình thiết lập đơn giản. Các nhà nghiên cứu có thể dễ dàng hiệu chỉnh cảm biến và bắt đầu thu thập dữ liệu mà không cần đào tạo nhiều, khiến nó trở thành công cụ lý tưởng cho cả các nhà khoa học có kinh nghiệm và sinh viên thực hiện các dự án nghiên cứu.

Ngoài việc dễ sử dụng, cảm biến oxy hòa tan Vernier còn rất linh hoạt. Cảm biến này có thể được sử dụng trong nhiều môi trường nước, từ hồ nước ngọt đến cửa sông nước mặn. Cấu trúc bền bỉ của nó đảm bảo rằng nó có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, khiến nó phù hợp cho các dự án giám sát dài hạn tại hiện trường.

alt-697
Một ưu điểm khác của cảm biến oxy hòa tan Vernier là mức độ chính xác cao. Cảm biến này được hiệu chuẩn để cung cấp các phép đo chính xác về nồng độ oxy hòa tan, cho phép các nhà nghiên cứu đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu đáng tin cậy. Bằng cách sử dụng cảm biến này, các nhà nghiên cứu có thể đảm bảo rằng kết quả của họ là chính xác và có thể tái tạo, nâng cao độ tin cậy cho nghiên cứu của họ.

Hơn nữa, cảm biến oxy hòa tan Vernier là một giải pháp tiết kiệm chi phí để theo dõi nồng độ oxy hòa tan trong môi trường nước. So với các phương pháp đo oxy hòa tan truyền thống, chẳng hạn như chuẩn độ hóa học hoặc cảm biến dựa trên điện cực, cảm biến Vernier mang đến một lựa chọn hiệu quả và hợp lý hơn. Các nhà nghiên cứu có thể tiết kiệm thời gian và nguồn lực bằng cách sử dụng cảm biến này, cho phép họ tập trung vào phân tích dữ liệu và rút ra kết luận có ý nghĩa từ nghiên cứu của mình.

Nhìn chung, cảm biến oxy hòa tan Vernier là một công cụ có giá trị cho các nhà nghiên cứu thủy sản muốn theo dõi và nghiên cứu nồng độ oxy hòa tan trong nước. Độ chính xác, dễ sử dụng, linh hoạt và tiết kiệm chi phí khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu để tiến hành nghiên cứu trong môi trường nước. Bằng cách sử dụng cảm biến này, các nhà nghiên cứu có thể thu thập dữ liệu đáng tin cậy về nồng độ oxy hòa tan, góp phần nâng cao hiểu biết của chúng ta về hệ sinh thái dưới nước và giúp bảo vệ những nguồn tài nguyên quý giá này cho các thế hệ tương lai.

Similar Posts