Tầm quan trọng của thiết bị giám sát chất lượng nước
Thiết bị giám sát chất lượng nước đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sức khỏe cho nguồn cung cấp nước của chúng ta. Với mối lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm và ô nhiễm, việc có các công cụ đáng tin cậy để giám sát và đánh giá chất lượng nguồn nước của chúng ta trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tầm quan trọng của thiết bị giám sát chất lượng nước và cách thiết bị này giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng của chúng ta.
Một trong những lý do chính tại sao thiết bị giám sát chất lượng nước lại cần thiết là khả năng phát hiện và đo lường các chất gây ô nhiễm khác nhau trong nước. Những chất gây ô nhiễm này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nước thải công nghiệp, nước thải nông nghiệp và thậm chí cả các quá trình tự nhiên. Bằng cách sử dụng các cảm biến và thiết bị chuyên dụng, thiết bị giám sát chất lượng nước có thể xác định các chất ô nhiễm như kim loại nặng, thuốc trừ sâu, vi khuẩn và các chất có hại khác có thể gây ra mối đe dọa cho sức khỏe con người và môi trường.
Ngoài việc phát hiện các chất gây ô nhiễm, giám sát chất lượng nước thiết bị cũng giúp theo dõi những thay đổi về chất lượng nước theo thời gian. Điều này rất quan trọng để xác định các xu hướng và mô hình ô nhiễm nước cũng như đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát ô nhiễm. Bằng cách thu thập dữ liệu về các thông số như độ pH, oxy hòa tan, độ đục và nhiệt độ, thiết bị giám sát chất lượng nước có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về tình trạng của các vùng nước của chúng ta và giúp định hướng quá trình ra quyết định.
Mô hình | Thiết bị đầu cuối thu thập dữ liệu độ đục bằng laser TUR-6101 |
Phạm vi | 0-10/100/4000NTU hoặc theo yêu cầu |
Hiển thị | LCD |
Đơn vị | NTU |
DPI | 0.01 |
Độ chính xác | ±5 phần trăm FS |
Khả năng lặp lại | ±1 phần trăm |
Sức mạnh | ≤3W |
Nguồn điện | AC 85V-265V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc |
DC 9~36V/0,5A | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃; |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 160*80*135mm(Treo) hoặc 96*96mm(Nhúng) |
Giao tiếp | 4~20mA và giao tiếp RS-485 (Modbus RTU) |
Đầu ra đã chuyển đổi | Rơle 3 chiều, công suất 250VAC/5A |
Hơn nữa, thiết bị giám sát chất lượng nước là rất cần thiết để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn quy định. Chính phủ và các cơ quan môi trường trên khắp thế giới đã thiết lập các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ chất lượng nước và đảm bảo an toàn cho nguồn cung cấp nước uống. Bằng cách sử dụng thiết bị giám sát tiên tiến, các cơ quan cấp nước và cơ quan quản lý có thể giám sát chất lượng nước theo thời gian thực, xác định các rủi ro tiềm ẩn và thực hiện hành động kịp thời để giải quyết mọi vấn đề có thể phát sinh.
Mô hình | Bộ điều khiển trực tuyến độ dẫn điện dòng CCT-3300 |
Không đổi | 0,01cm-1, 0,1cm-1, 1,0cm-1, 10,0 cm-1 |
Độ dẫn điện | (0,5~20)mS/cm,(0,5~2.000)uS/cm, (0,5~200)uS/cm, (0,05~18,25)MQ·cm |
TDS | (250~10.000)ppm, (0,5~1.000)ppm, (0,25~100)ppm |
Nhiệt độ trung bình. | (0~50)℃ |
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0,01uS/cm, TDS:0,01ppm, Nhiệt độ: 0,1℃ |
Độ chính xác | Độ dẫn điện: 1,5% (FS), Điện trở suất:2,0% (FS), TDS: 1,5% (FS), Nhiệt độ: +/- 0,5℃ |
Nhiệt độ. bồi thường | (0-50)°C (với 25℃ là Tiêu chuẩn) |
Chiều dài cáp | ≤5m(MAX) |
đầu ra mA | Cách ly (4~20)mA, Thiết bị / Máy phát để lựa chọn |
Đầu Ra Điều Khiển | tiếp điểm rơle: BẬT/TẮT, Công suất tải: AC 230V/5A(Max) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ (0~50)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ.(-20~60)℃;Độ ẩm tương đối ≤85 phần trăm RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | CCT-3300:DC 24V; CCT-3310: AC 110V; CCT-3320: AC 220V |
Kích thước | 48mmx96mmx80mm(HxWxD) |
Kích thước lỗ | 44mmx92mm(CxR) |
Cài đặt | Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh |
Một khía cạnh quan trọng khác của thiết bị giám sát chất lượng nước là vai trò của nó trong hệ thống cảnh báo sớm các bệnh lây truyền qua đường nước. Nước bị ô nhiễm có thể chứa các mầm bệnh có hại như vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng có thể gây bệnh nghiêm trọng ở người. Bằng cách giám sát các thông số chất lượng nước như mức độ vi khuẩn coliform và dư lượng clo, thiết bị giám sát chất lượng nước có thể giúp phát hiện khả năng bùng phát các bệnh truyền qua đường nước và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng.
Hơn nữa, thiết bị giám sát chất lượng nước rất cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái dưới nước và động vật hoang dã. Ô nhiễm và ô nhiễm có thể có tác động tàn phá đối với đời sống thủy sinh, dẫn đến cá chết, tảo nở hoa và phá hủy môi trường sống. Bằng cách giám sát các thông số chất lượng nước như hàm lượng chất dinh dưỡng, oxy hòa tan và độc tính, thiết bị giám sát chất lượng nước có thể giúp xác định các nguồn ô nhiễm và giảm thiểu tác động của chúng đối với hệ sinh thái thủy sinh.
Tóm lại, thiết bị giám sát chất lượng nước đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên nước của chúng ta và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bằng cách phát hiện các chất gây ô nhiễm, theo dõi những thay đổi về chất lượng nước, đảm bảo tuân thủ quy định và đưa ra cảnh báo sớm về các bệnh lây truyền qua đường nước, thiết bị giám sát chất lượng nước giúp duy trì tính toàn vẹn của nguồn cung cấp nước và bảo vệ sức khỏe môi trường của chúng ta. Khi chúng ta tiếp tục đối mặt với những thách thức liên quan đến ô nhiễm và ô nhiễm nước, việc đầu tư vào thiết bị giám sát tiên tiến là điều cần thiết để đảm bảo tính bền vững và khả năng phục hồi của hệ thống nước của chúng ta.