Tìm hiểu mục đích của máy đo ORP
Máy đo ORP hay còn gọi là máy đo thế oxy hóa khử, là thiết bị dùng để đo khả năng oxy hóa hoặc khử chất khác của dung dịch. Phép đo này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xử lý nước, nuôi trồng thủy sản và chế biến thực phẩm. Hiểu mục đích của máy đo ORP là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm và quy trình.
Máy đo ORP hoạt động bằng cách đo chênh lệch điện áp giữa điện cực tham chiếu và điện cực đo được ngâm trong dung dịch. Sự chênh lệch điện áp này liên quan trực tiếp đến nồng độ chất oxy hóa hoặc chất khử trong dung dịch. Giá trị ORP dương cho biết dung dịch đang bị oxy hóa, trong khi giá trị âm cho biết dung dịch đang bị khử.
Trong xử lý nước, máy đo ORP được sử dụng để theo dõi hiệu quả của quá trình khử trùng. Ví dụ, trong bể bơi, giá trị ORP cao cho thấy có đủ lượng clo để tiêu diệt vi khuẩn và các mầm bệnh khác. Mặt khác, giá trị ORP thấp có thể cho thấy nước không được khử trùng đầy đủ và có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của người bơi.
Trong nuôi trồng thủy sản, máy đo ORP được sử dụng để theo dõi chất lượng nước trong bể cá, ao nuôi. Cá rất nhạy cảm với những thay đổi trong thành phần hóa học của nước và việc duy trì mức ORP thích hợp là điều cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển của chúng. Bằng cách thường xuyên đo giá trị ORP, người nuôi trồng thủy sản có thể đảm bảo rằng nước không có chất gây ô nhiễm có hại và cá phát triển mạnh trong môi trường an toàn.
Mô hình | Máy phân tích tự động trực tuyến Clo tự do (DPD) dòng CLA-7000 |
Kênh đầu vào | Kênh đơn/Kênh đôi |
Phạm vi đo | Clorin tự do:(0.0~2.0)mg/L hoặc (0.5~10.0)mg/L , Tính theo Cl2; pH:(0-14); Nhiệt độ(0-100)℃ |
Độ chính xác | Clorin tự do:±10 phần trăm hoặc ±0,1/0,25 mg/L; pH:±0.1pH;Nhiệt độ:±0.5℃ |
Thời gian đo | ≤2.5 phút |
Khoảng thời gian lấy mẫu | Có thể đặt khoảng thời gian (1~999) phút tùy ý |
Chu kỳ bảo trì | Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì) |
Yêu cầu về môi trường | Phòng thông gió và khô ráo, không có độ rung mạnh;Nhiệt độ phòng khuyến nghị:(15~28)℃;Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm (Không ngưng tụ) |
Dòng mẫu nước | (200-400) mL/phút |
Áp suất đầu vào | (0,1-0,3) thanh |
Nhiệt độ nước đầu vào. | (0-40)℃ |
Nguồn điện | AC (100-240)V; 50/60Hz |
Sức mạnh | 120W |
Kết nối nguồn | Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ điện bằng dây nối đất |
Đầu ra dữ liệu | RS232/RS485/(4~20)mA |
Kích thước | C*W*D:(800*400*200)mm |
Trong chế biến thực phẩm, máy đo ORP được sử dụng để giám sát chất lượng và độ an toàn của sản phẩm thực phẩm. Ví dụ, trong sản xuất đồ hộp, việc duy trì mức ORP thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo thực phẩm an toàn khi tiêu dùng. Bằng cách đo giá trị ORP của thực phẩm trong quá trình chế biến, nhà sản xuất có thể xác định mọi vấn đề tiềm ẩn và thực hiện hành động khắc phục để ngăn ngừa ô nhiễm.
Nhìn chung, mục đích của máy đo ORP là cung cấp phép đo nhanh chóng và chính xác về khả năng oxy hóa-khử của thực phẩm. một giải pháp. Bằng cách giám sát giá trị này, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm và quy trình của mình. Máy đo ORP là công cụ đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ xử lý nước đến chế biến thực phẩm và rất cần thiết để duy trì các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
Tóm lại, hiểu rõ mục đích của máy đo ORP là điều cần thiết đối với bất kỳ ai làm việc trong các ngành nơi chất lượng nước và an toàn sản phẩm là tối quan trọng. Bằng cách sử dụng máy đo ORP để theo dõi khả năng oxy hóa-khử của các dung dịch, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo rằng quy trình của họ hiệu quả và an toàn. Máy đo ORP là công cụ có giá trị cung cấp những hiểu biết có giá trị về thành phần hóa học của dung dịch và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-510 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ bằng tay/tự động; Không có phần bù |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~60℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 48×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 45×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |