Một khẩu hiệu về chức năng của máy đo độ dẫn điện: “Đo dòng điện trong chất lỏng.””

Hiểu các khái niệm cơ bản về đo độ dẫn điện

Máy đo độ dẫn điện là công cụ thiết yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để đo khả năng dẫn dòng điện của một giải pháp. Phép đo này rất quan trọng trong việc xác định độ tinh khiết và nồng độ của dung dịch, cũng như giám sát chất lượng tổng thể của nước trong các ứng dụng khác nhau. Hiểu cách hoạt động của máy đo độ dẫn điện và những gì chúng đo được là điều cần thiết đối với bất kỳ ai làm việc trong các lĩnh vực như xử lý nước, dược phẩm, nông nghiệp và giám sát môi trường.

Máy đo độ dẫn hoạt động theo nguyên tắc các ion trong dung dịch mang điện tích và có thể dẫn điện. Khi cho dòng điện đi qua dung dịch, các ion trong dung dịch sẽ di chuyển về phía các điện cực, cho phép dòng điện chạy qua. Độ dẫn điện của dung dịch tỷ lệ thuận với nồng độ ion có trong dung dịch. Do đó, nồng độ ion cao hơn sẽ mang lại kết quả đo độ dẫn điện cao hơn.

Số mẫu Bộ điều khiển trực tuyến độ dẫn / nồng độ cảm ứng CIT-8800
Phạm vi đo Độ dẫn điện 0,00μS/cm ~ 2000mS/cm
Tập trung 1.NaOH,(0-15) phần trăm hoặc(25-50) phần trăm ;
2.HNO3(lưu ý khả năng chống ăn mòn của cảm biến)(0-25) phần trăm hoặc(36-82) phần trăm ;
3.Đường cong nồng độ do người dùng xác định.
TDS 0,00ppm~1000ppt
Nhiệt độ. (0.0 ~ 120.0)℃
Độ phân giải Độ dẫn điện 0,01μS/cm
Tập trung 0.01%
TDS 0,01ppm
Nhiệt độ. 0,1℃
Độ chính xác Độ dẫn điện 0μS/cm ~1000μS/cm ±10μS/cm
1 mS/cm~500 mS/cm ±1,0 phần trăm
500mS/cm~2000 mS/cm ±1,0 phần trăm
TDS 1,5 cấp
Nhiệt độ. ±0.5℃
Nhiệt độ. bồi thường phần tử Pt1000
phạm vi (0.0~120.0)℃ bù tuyến tính
(4~20)mA Dòng điện đầu ra kênh Kênh đôi
tính năng Cách ly, có thể điều chỉnh, đảo ngược, đầu ra 4-20MA, chế độ thiết bị/máy phát.
Điện trở vòng lặp 400Ω(Max),DC 24V
Độ phân giải ±0.1mA
Kiểm soát liên hệ Kênh Ba kênh
Liên hệ Đầu ra rơle quang điện
Có thể lập trình Có thể lập trình ( nhiệt độ 、độ dẫn/nồng độ/TDS、thời gian)đầu ra
Tính năng Có thể cài đặt nhiệt độ、độ dẫn/nồng độ/TDS、 thời gian lựa chọn NO/NC/ PID
Tải điện trở 50mA(Max),AC/DC 30V(Max)
Giao tiếp dữ liệu Giao thức RS485,MODBUS
Nguồn điện DC 24V±4V
Tiêu thụ 5.5W
Môi trường làm việc Nhiệt độ:(0~50)℃ Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ )
Bộ nhớ Nhiệt độ:(-20~60)℃ Độ ẩm tương đối:≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Mức độ bảo vệ IP65(có nắp sau)
Kích thước phác thảo 96mm×96 mm×94mm (H×W×D)
Kích thước lỗ 91mm×91mm(H×W)
Cài đặt Gắn bảng điều khiển, lắp đặt nhanh

Một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng máy đo độ dẫn điện là khả năng cung cấp phép đo nhanh chóng và chính xác hàm lượng ion trong dung dịch. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ngành đòi hỏi độ tinh khiết của dung dịch, chẳng hạn như trong sản xuất dược phẩm hoặc nhà máy xử lý nước. Bằng cách đo độ dẫn điện của dung dịch, người vận hành có thể nhanh chóng xác định xem dung dịch đó có đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu hay không và thực hiện hành động khắc phục nếu cần thiết.

Máy đo độ dẫn điện cũng thường được sử dụng trong giám sát môi trường để đánh giá chất lượng nước ở sông, hồ và đại dương . Mức độ dẫn điện cao trong nước có thể cho thấy sự hiện diện của các chất ô nhiễm hoặc chất gây ô nhiễm, có thể gây hại cho đời sống thủy sinh và sức khỏe con người. Bằng cách thường xuyên theo dõi độ dẫn điện của các vùng nước, các nhà khoa học môi trường có thể xác định các nguồn ô nhiễm tiềm ẩn và thực hiện các bước để giảm thiểu tác động của chúng đối với môi trường.

alt-986

Trong nông nghiệp, máy đo độ dẫn điện được sử dụng để đo mức độ dinh dưỡng trong đất và nước tưới. Bằng cách đo độ dẫn điện của đất hoặc nước, nông dân có thể xác định nồng độ các chất dinh dưỡng thiết yếu như kali, canxi và magiê. Thông tin này rất quan trọng để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng và đảm bảo rằng cây trồng nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển mạnh.

alt-988

Khi sử dụng máy đo độ dẫn điện, điều quan trọng là phải hiệu chỉnh thiết bị thường xuyên để đảm bảo số đo chính xác và đáng tin cậy. Hiệu chuẩn bao gồm việc so sánh số đọc của đồng hồ với các tiêu chuẩn độ dẫn đã biết để xác minh độ chính xác của nó. Máy đo độ dẫn điện có thể được hiệu chuẩn bằng cách sử dụng các dung dịch chuẩn có giá trị độ dẫn đã biết, chẳng hạn như dung dịch kali clorua.

Phạm vi đo Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD)
Mô hình CLA-7112 CLA-7212 CLA-7113 CLA-7213
Kênh đầu vào Kênh đơn Kênh đôi Kênh đơn Kênh đôi
Phạm vi đo Clorin tự do:(0,0-2,0)mg/L, tính bằng Cl2; Clo tự do:(0,5-10,0)mg/L, tính bằng Cl2;
pH:(0-14);Nhiệt độ:(0-100)℃
Độ chính xác Clor dư:±10 phần trăm hoặc ±0,05mg/L(lấy giá trị lớn),Tính theo Cl2; Clorin tự do:±10 phần trăm hoặc±0,25mg/L(lấy giá trị lớn),Tính theo Cl2;
pH:±0.1pH;Nhiệt độ:±0.5℃
Thời gian đo ≤2.5 phút
Khoảng thời gian lấy mẫu Có thể đặt khoảng thời gian (1~999) phút tùy ý
Chu kỳ bảo trì Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì)
Yêu cầu về môi trường Phòng thông thoáng, khô ráo, không rung lắc mạnh;Nhiệt độ phòng khuyến nghị:(15~28)℃;Độ ẩm tương đối:≤85% (Không ngưng tụ)
Dòng mẫu nước (200-400) mL/phút
Áp suất đầu vào (0.1-0.3) thanh
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào (0-40)℃
Nguồn điện AC (100-240)V; 50/60Hz
Sức mạnh 120W
Kết nối nguồn Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ điện bằng dây nối đất
Đầu ra dữ liệu RS232/RS485/(4~20)mA
Kích thước H*W*D:(800*400*200)mm

Tóm lại, máy đo độ dẫn điện là công cụ có giá trị để đo hàm lượng ion trong dung dịch trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bằng cách hiểu cách hoạt động của máy đo độ dẫn điện và những gì chúng đo được, người vận hành có thể đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa các hoạt động nông nghiệp. Việc hiệu chuẩn thường xuyên máy đo độ dẫn điện là cần thiết để duy trì các phép đo chính xác và đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu được thu thập. Máy đo độ dẫn điện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm và môi trường, khiến chúng trở thành công cụ không thể thiếu đối với các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực.

Similar Posts