Cách hiệu chỉnh máy đo độ đục Hach 2100Q
Máy đo độ đục Hach 2100Q là thiết bị đáng tin cậy và chính xác dùng để đo độ đục của nước. Độ đục là thước đo độ đục hoặc độ đục của chất lỏng do các hạt lơ lửng gây ra. Đây là một thông số quan trọng trong việc giám sát chất lượng nước vì nó có thể chỉ ra sự hiện diện của chất gây ô nhiễm hoặc chất gây ô nhiễm trong nước. Để đảm bảo các phép đo chính xác và đáng tin cậy, điều cần thiết là phải hiệu chuẩn máy đo độ đục thường xuyên.
Mô hình | Bộ điều khiển clo dư CL-810/9500 |
Phạm vi | FAC/HOCL:0-10 mg/L, NHIỆT ĐỘ ATC:0-50℃ |
Độ chính xác | FAC/HOCL:0,1 mg/L, NHIỆT ĐỘ ATC:0,1℃ |
Hoạt động. Nhiệt độ | 0~50℃ |
Cảm biến | Cảm biến clo dư áp suất không đổi |
Tỷ Lệ Chống Thấm Nước | IP65 |
Giao tiếp | RS485 tùy chọn |
Đầu ra | 4-20mA; Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | CL-810:AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
CL-9500:AC 85V-265V±10 phần trăm 50/60Hz | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃; |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | CL-810:96×96×100mm(H×W×L) |
CL-9500:96×96×132mm(H×W×L) | |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |
Hiệu chuẩn máy đo độ đục Hach 2100Q là một quy trình đơn giản bao gồm việc điều chỉnh thiết bị để đảm bảo rằng thiết bị cung cấp các kết quả đo chính xác và nhất quán. Việc hiệu chuẩn là cần thiết để tính đến mọi thay đổi về hiệu suất của thiết bị theo thời gian và để duy trì độ chính xác của phép đo. Bằng cách làm theo quy trình hiệu chuẩn thích hợp, bạn có thể đảm bảo rằng máy đo độ đục của bạn hoạt động chính xác và cung cấp dữ liệu đáng tin cậy.
Để hiệu chuẩn máy đo độ đục Hach 2100Q, bạn sẽ cần một bộ hiệu chuẩn bao gồm một bộ dung dịch hiệu chuẩn tiêu chuẩn với các giá trị độ đục đã biết. Những giải pháp này được sử dụng để hiệu chuẩn thiết bị và xác minh độ chính xác của nó. Trước khi bắt đầu quá trình hiệu chuẩn, hãy đảm bảo rằng thiết bị sạch và không có bất kỳ mảnh vụn hoặc chất gây ô nhiễm nào có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Để bắt đầu quá trình hiệu chuẩn, trước tiên, hãy bật máy đo độ đục và để máy ấm lên trong ít nhất 15 phút. Điều này sẽ đảm bảo rằng thiết bị đang hoạt động ở nhiệt độ ổn định và sẵn sàng để hiệu chuẩn. Sau khi thiết bị đã ấm lên, cho dung dịch chuẩn hiệu chuẩn có giá trị độ đục thấp nhất vào buồng chứa mẫu và đóng nắp cẩn thận.
Tiếp theo, chọn chế độ hiệu chuẩn trên thiết bị và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hiệu chỉnh máy đo độ đục. Máy sẽ nhắc bạn điều chỉnh núm hiệu chuẩn cho đến khi số đọc khớp với giá trị độ đục đã biết của chất chuẩn hiệu chuẩn. Sau khi kết quả ổn định và khớp với giá trị mong đợi, thiết bị sẽ được hiệu chuẩn cho mức độ đục đó.
Lặp lại quy trình này cho từng chuẩn hiệu chuẩn trong bộ sản phẩm, bắt đầu với giá trị độ đục thấp nhất và tăng dần lên mức cao nhất. Đảm bảo rửa sạch buồng mẫu bằng nước sạch giữa mỗi lần hiệu chuẩn để tránh nhiễm bẩn và đảm bảo kết quả đọc chính xác. Khi tất cả các chất chuẩn hiệu chuẩn đã được sử dụng, máy đo độ đục sẽ được hiệu chuẩn và sẵn sàng sử dụng.
Sau khi hiệu chuẩn máy đo độ đục Hach 2100Q, điều quan trọng là phải thực hiện kiểm tra xác minh để đảm bảo rằng thiết bị đang cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đo chất chuẩn xác minh có giá trị độ đục đã biết và so sánh số đọc với giá trị dự kiến. Nếu số đọc nằm trong phạm vi chấp nhận được của giá trị dự kiến thì thiết bị đã được hiệu chuẩn chính xác.
Tóm lại, hiệu chuẩn máy đo độ đục Hach 2100Q là một quy trình đơn giản nhưng cần thiết để đảm bảo các phép đo độ đục của nước chính xác và đáng tin cậy. Bằng cách tuân theo quy trình hiệu chuẩn thích hợp và sử dụng các giải pháp hiệu chuẩn tiêu chuẩn, bạn có thể duy trì độ chính xác của thiết bị và tin cậy vào dữ liệu mà thiết bị cung cấp. Kiểm tra xác minh và hiệu chuẩn thường xuyên là cần thiết để đảm bảo chất lượng của các phép đo và đáp ứng các yêu cầu quy định về giám sát chất lượng nước.
Mô hình | Máy đo pH/ORP-810 pH/ORP |
Phạm vi | 0-14 pH; -2000 – +2000mV |
Độ chính xác | ±0.1pH; ±2mV |
Nhiệt độ. Comp. | Bù nhiệt độ tự động |
Hoạt động. Nhiệt độ | Bình thường 0~50℃; Nhiệt độ cao 0~100℃ |
Cảm biến | cảm biến pH đôi/ba; Cảm biến ORP |
Hiển thị | Màn Hình LCD |
Giao tiếp | Đầu ra 4-20mA/RS485 |
Đầu ra | Điều khiển rơle kép giới hạn Cao/Thấp |
Sức mạnh | AC 220V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc AC 110V±10 phần trăm 50/60Hz hoặc DC24V/0,5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ môi trường:0~50℃ |
Độ ẩm tương đối≤85 phần trăm | |
Kích thước | 96×96×100mm(H×W×L) |
Kích thước lỗ | 92×92mm(H×W) |
Chế Độ Cài Đặt | Đã nhúng |