Tầm quan trọng của cảm biến pH trong giám sát chất lượng nước

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu cho mọi sinh vật sống trên Trái đất. Nó rất quan trọng đối với các hoạt động khác nhau như uống rượu, nông nghiệp và các quy trình công nghiệp. Tuy nhiên, chất lượng nước có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều chất ô nhiễm khác nhau, có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe con người và môi trường. Một thông số quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng nước là độ pH.

pH là thước đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, với phạm vi từ 0 đến 14. Độ pH bằng 7 được coi là trung tính, trong khi giá trị dưới 7 là có tính axit và giá trị trên 7 có tính kiềm. Độ pH của nước có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan của khoáng chất và chất dinh dưỡng, sự phát triển của sinh vật dưới nước và hiệu quả của quá trình xử lý nước.
http://shchimay.com/wp-content/uploads/2023/11/TU-650-低量程浊度-显示一体式带. mp4
Để theo dõi độ pH của nước một cách chính xác, cảm biến pH được sử dụng. Những cảm biến này là thiết bị đo nồng độ ion hydro trong dung dịch và chuyển đổi nó thành giá trị pH. Cảm biến pH có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong nhà máy xử lý nước, giám sát môi trường và phòng thí nghiệm nghiên cứu.

alt-414

Phạm vi đo Phương pháp quang phổ N,N-Diethyl-1,4-phenylenediamine (DPD)
Mô hình CLA-7112 CLA-7212 CLA-7113 CLA-7213
Kênh đầu vào Kênh đơn Kênh đôi Kênh đơn Kênh đôi
Phạm vi đo Clorin tự do:(0,0-2,0)mg/L, tính bằng Cl2; Clo tự do:(0,5-10,0)mg/L, tính bằng Cl2;
pH:(0-14);Nhiệt độ:(0-100)℃
Độ chính xác Clor dư:±10 phần trăm hoặc ±0,05mg/L(lấy giá trị lớn),Tính theo Cl2; Clorin tự do:±10 phần trăm hoặc±0,25mg/L(lấy giá trị lớn),Tính theo Cl2;
pH:±0.1pH;Nhiệt độ:±0.5℃
Thời gian đo ≤2.5 phút
Khoảng thời gian lấy mẫu Có thể đặt khoảng thời gian (1~999) phút tùy ý
Chu kỳ bảo trì Khuyến nghị mỗi tháng một lần (xem chương bảo trì)
Yêu cầu về môi trường Phòng thông thoáng, khô ráo, không rung lắc mạnh;Nhiệt độ phòng khuyến nghị:(15~28)℃;Độ ẩm tương đối:≤85% (Không ngưng tụ)
Dòng mẫu nước (200-400) mL/phút
Áp suất đầu vào (0.1-0.3) thanh
Phạm vi nhiệt độ nước đầu vào (0-40)℃
Nguồn điện AC (100-240)V; 50/60Hz
Sức mạnh 120W
Kết nối nguồn Dây nguồn 3 lõi có phích cắm được nối vào ổ điện bằng dây nối đất
Đầu ra dữ liệu RS232/RS485/(4~20)mA
Kích thước H*W*D:(800*400*200)mm

Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng cảm biến pH để theo dõi chất lượng nước là độ chính xác của chúng. Cảm biến pH có thể cung cấp dữ liệu theo thời gian thực về độ pH của nước, cho phép thực hiện hành động ngay lập tức nếu độ pH nằm ngoài phạm vi mong muốn. Điều này có thể giúp ngăn ngừa những tác động tiêu cực của nước có tính axit hoặc kiềm đối với sức khỏe con người và môi trường.

Mẫu nhạc cụ FET-8920
Phạm vi đo Dòng chảy tức thời (0~2000)m3/h
Dòng tích lũy (0~99999999)m3
Tốc độ dòng chảy (0,5~5)m/s
Độ phân giải 0,001m3/h
Mức độ chính xác Dưới 2,5% RS hoặc 0,025m/s, tùy theo giá trị nào lớn nhất
Độ dẫn điện và gt;20μS/cm
(4~20)đầu ra mA Số lượng kênh Kênh đơn
Tính năng kỹ thuật Cách ly, đảo ngược, điều chỉnh, đồng hồ đo/hộp số và chế độ kép
Điện trở vòng lặp 400Ω(Max), DC 24V
Độ chính xác truyền ±0.1mA
Đầu ra điều khiển Số lượng kênh Kênh đơn
Tiếp điểm điện Rơle quang điện bán dẫn
Khả năng chịu tải 50mA(Max), DC 30V
Chế độ điều khiển Cảnh báo giới hạn trên/dưới số lượng tức thời
Đầu ra kỹ thuật số RS485(giao thức MODBUS), đầu ra xung1KHz
Công suất làm việc Nguồn điện DC 9~28V
nguồn Tiêu thụ điện năng ≤3.0W
  Đường kính DN40~DN300(có thể tùy chỉnh)
Môi trường làm việc Nhiệt độ:(0~50) và nbsp;℃; Độ ẩm tương đối: và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ:(-20~60) và nbsp;℃; Độ ẩm tương đối: và nbsp;≤85 phần trăm RH(không ngưng tụ)
Cấp bảo vệ IP65
Phương pháp cài đặt Chèn và nbsp;pipeline và nbsp;cài đặt

Cảm biến pH cũng dễ sử dụng và bảo trì. Hầu hết các cảm biến pH được thiết kế để có độ bền cao và chống bám bẩn, điều này có thể xảy ra khi chất gây ô nhiễm tích tụ trên bề mặt cảm biến và ảnh hưởng đến độ chính xác của nó. Hiệu chuẩn và bảo trì thường xuyên cảm biến pH có thể đảm bảo rằng chúng cung cấp các phép đo đáng tin cậy và chính xác theo thời gian.

Ngoài việc theo dõi độ pH của nước, cảm biến pH còn có thể được sử dụng để kiểm soát độ pH trong quy trình xử lý nước. Ví dụ, trong các nhà máy xử lý nước thải, cảm biến pH có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước nhằm tối ưu hóa hiệu quả của quá trình xử lý và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.

alt-4110

Nhìn chung, cảm biến pH đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước. Bằng cách cung cấp dữ liệu chính xác và đáng tin cậy về độ pH của nước, cảm biến pH có thể giúp đảm bảo sự an toàn và bền vững của tài nguyên nước cho các thế hệ tương lai. Khi nhu cầu về nước sạch và an toàn tiếp tục tăng, tầm quan trọng của cảm biến pH trong giám sát chất lượng nước sẽ chỉ tăng lên.

Tóm lại, cảm biến pH là công cụ thiết yếu để theo dõi độ pH của nước và đảm bảo chất lượng của nước. Bằng cách cung cấp dữ liệu chính xác và theo thời gian thực về độ axit hoặc kiềm của nước, cảm biến pH có thể giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi những tác động tiêu cực của ô nhiễm nước. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, cảm biến pH sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước.

Similar Posts